- Từ điển Anh - Anh
Bonded
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
secured by or consisting of bonds
- bonded debt.
placed in bond
- bonded goods.
Textiles . made of two layers of the same fabric or of a fabric and a lining material attached to each other by a chemical process or adhesive
- bonded wool.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Bondman
a male slave., a man bound to service without wages., old english law . a villein or other unfree tenant. -
Bondsman
a person who by bond becomes surety for another., noun, bail , bailsman -
Bone
anatomy, zoology ., such a structure from an edible animal, usually with meat adhering to it, as an article of food, any of various similarly hard or structural... -
Bone-dry
very dry., very thirsty., slang . dry ( def. 17 ) ., ceramics . (of clay) thoroughly dried., adjective, anhydrous , arid , moistureless , sere , waterless -
Bone-idle
constitutionally lazy or idle -
Bone-lazy
constitutionally lazy or idle[syn: bone-idle ] -
Bone black
a black, carbonaceous substance obtained by calcining bones in closed vessels, used as a black pigment, a decolorizing agent, etc. -
Bone dry
very dry., very thirsty., slang . dry ( def. 17 ) ., ceramics . (of clay) thoroughly dried. -
Bone head
a foolish or stupid person; blockhead., being of, by, or for a stupid or unthinking person, a bonehead mistake . -
Bone meal
bones ground to a coarse powder, used as fertilizer or feed. -
Bone setter
a person who treats or sets fractures, broken or dislocated bones, or the like, esp. one who is not a regular physician or surgeon; healer. -
Bone spavin
see under spavin ( def. 1 ) ., a disease of the hock joint of horses in which enlargement occurs because of collected fluids (bog spavin), bony growth... -
Boned
having a particular kind of bone or bony structure (used in combination), having the bones taken out; cooked or served with the bones removed, braced or... -
Boneless
being without a bone or bones; "jellyfish are boneless"[ant: boney ] -
Boner
a person or thing that bones., noun, blooper * , blunder , bonehead play , boo-boo , bungle , error , false move , faux pas * , flub , flummox , foulup... -
Boner *
a person or thing that bones. -
Bones
anatomy, zoology ., such a structure from an edible animal, usually with meat adhering to it, as an article of food, any of various similarly hard or structural... -
Boney
of, relating to, resembling, or consisting of bone., having an internal skeleton of bones., full of bones: a bony fillet of fish., having prominent or... -
Bonfire
a large fire built in the open air, for warmth, entertainment, or celebration, to burn leaves, garbage, etc., or as a signal., any fire built in the open.,... -
Bong
a dull, resonant sound, as of a large bell., to produce this sound, verb, the church bell bonged promptly at noon ., chime , knell , peal , strike , toll
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.