- Từ điển Anh - Anh
Border
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the part or edge of a surface or area that forms its outer boundary.
the line that separates one country, state, province, etc., from another; frontier line
the district or region that lies along the boundary line of another.
the frontier of civilization.
the border,
- the border between the U.S. and Mexico, esp. along the Rio Grande.
- (in the British Isles) the region along the boundary between England and Scotland.
brink; verge.
an ornamental strip or design around the edge of a printed page, a drawing, etc.
an ornamental design or piece of ornamental trimming around the edge of a fabric, rug, garment, article of furniture, etc.
Horticulture .
- a long, narrow bed planted with flowers, shrubs, or trees.
- a strip of ground in which plants are grown, enclosing an area in a garden or running along the edge of a walk or driveway.
- the plants growing in such a strip
- a border of tulips along the path.
Theater .
- a narrow curtain or strip of painted canvas hung above the stage, masking the flies and lighting units, and forming the top of the stage set.
- border light.
Verb (used with object)
to make a border around; adorn with a border.
to form a border or boundary to.
to lie on the border of; adjoin.
Verb (used without object)
to form or constitute a border; be next to
to approach closely in character; verge
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- bound , boundary , bounds , brim , brink , circumference , confine , end , extremity , fringe , hem , limit , line , lip , outskirt , perimeter , periphery , rim , selvage , skirt , trim , trimming , vergenotes:a boarder is a tenant in someone\'s house while a border is a line that indicates a boundary , beginning , borderline , door , edge , entrance , march , marchland , outpost , pale , sideline , thresholdnotes:a boarder is a tenant in someone\'s house while a border is a line that indicates a boundary , edging , margin , verge , borderland , frontier , fillet , marge , precinct , purl , purlieu , purlieus , terminus
verb
- abut , adjoin , be adjacent to , bind , circumscribe , communicate , contour , decorate , define , delineate , edge , encircle , enclose , flank , frame , fringe , hem , join , line , march , margin , mark off , neighbor , outline , rim , set off , side , skirt , surround , touch , trim , vergenotes:a boarder is a tenant in someone\'s house while a border is a line that indicates a boundary , bound , verge , butt , meet , approach , be adjacent , be contiguous , border on , boundary , braid , brink , coast , costa , curb , dado , edging , end , extremity , frontier , impale , lip , outskirt , periphery , plait , sideline , strip , threshold
phrasal verb
- approach , approximate , challenge , verge on
Xem thêm các từ khác
-
Borderer
a person who dwells on or near the border of a country, region, etc. -
Borderland
land forming a border or frontier., an uncertain, intermediate district, space, or condition., noun, boundary , frontier , march , marchland -
Borderline
on or near a border or boundary., uncertain; indeterminate; debatable, not quite meeting accepted, expected, or average standards., approaching bad taste... -
Bore
to pierce (a solid substance) with some rotary cutting instrument., to make (a hole) by drilling with such an instrument., to form, make, or construct... -
Boreal
of or pertaining to the north wind., of or pertaining to the north., ( sometimes initial capital letter ) pertaining to boreas., adjective, arctic , freezing... -
Boreas
the ancient greek personification of the north wind., a wind that blows from the north[syn: north wind ], (greek mythology) the god who personified... -
Borecole
kale ( def. 1 ) . -
Bored
to pierce (a solid substance) with some rotary cutting instrument., to make (a hole) by drilling with such an instrument., to form, make, or construct... -
Boredom
the state of being bored; tedium; ennui., noun, noun, excitement , interest , pleasure, apathy , detachment , disgust , distaste , doldrums , dullness... -
Borer
a person or thing that bores or pierces., machinery . a tool used for boring; auger., zoology ., a marsipobranch fish, as a hagfish, that bores into other... -
Boric
of or containing boron; boracic. -
Boring
machinery ., geology . a cylindrical sample of earth strata obtained by boring a vertical hole., borings, the chips, fragments, or dust produced in boring.,... -
Born
brought forth by birth., possessing from birth the quality, circumstances, or character stated, native to the locale stated; immigrated to the present... -
Borne
a pp. of bear 1 ., adjective, braved , carried , endured , narrow , produced , rode , tolerated , toted -
Boron
a nonmetallic element occurring naturally only in combination, as in borax or boric acid, and obtained in either an amorphous or a crystalline form when... -
Borough
(in certain states of the u.s.) an incorporated municipality smaller than a city., one of the five administrative divisions of new york city., british... -
Borrow
to take or obtain with the promise to return the same or an equivalent, to use, appropriate, or introduce from another source or from a foreign source,... -
Borrower
to take or obtain with the promise to return the same or an equivalent, to use, appropriate, or introduce from another source or from a foreign source,... -
Borrowing
the act of one who borrows., the process by which something, as a word or custom, is adopted or absorbed., the result of such a process; something borrowed,... -
Borsch
any of various eastern european soups made with beets, cabbage, potatoes, or other vegetables and served hot or chilled, often with sour cream.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.