- Từ điển Anh - Anh
Bumble
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to bungle or blunder awkwardly; muddle
to stumble or stagger.
to speak in a low, stuttering, halting manner; mumble.
Verb (used with object)
to do (something) clumsily; botch.
Noun
an awkward blunder.
Synonyms
verb
- stumble , blunder , bungle , flounder , fudge , fumble , limp , shuffle , stagger , burr , buzz , drone , whir , whiz , bobble , botch , bramble , jumble , muffle , veil
noun
Xem thêm các từ khác
-
Bumbling
liable to make awkward blunders, clumsily incompetent or ineffectual, the act or practice of making blunders, adjective, a bumbling mechanic ., bumbling... -
Bumf
slang . toilet paper., memoranda, official notices, or the like. -
Bummer
a person who bums., noun, disappointment , disaster , downer * , drag * , misfortune , crime , pity , almsman , almswoman , cadger , mendicant , beggar... -
Bump
to come more or less violently in contact with; collide with; strike, to cause to strike or collide, to dislodge or displace by the force of collision.,... -
Bump into
to come more or less violently in contact with; collide with; strike, to cause to strike or collide, to dislodge or displace by the force of collision.,... -
Bumper
a person or thing that bumps., a metal guard, usually horizontal, for protecting the front or rear of an automobile, truck, etc., any protective rim, guard,... -
Bumpkin
an awkward, simple rustic; yokel., noun, rustic , yokel , boor , clod , clodhopper , clodpoll , country , hayseed , hick , hind , lout , lummox , oaf ,... -
Bumptious
offensively self-assertive, adjective, adjective, a bumptious young upstart ., humble , modest , uncertain, conceited , arrogant , forward , pushy , egotistic... -
Bumptiousness
offensively self-assertive, a bumptious young upstart . -
Bumpy
of uneven surface; full of bumps, full of jolts, causing jolts, having many difficulties or failures; full of ups and downs, adjective, a bumpy road .,... -
Bun
any of a wide variety of variously shaped bread rolls, usually leavened and slightly sweetened or plain, sometimes containing spices, dried currants, etc.,... -
Buna
made by polymerizing butadiene -
Bunch
a connected group; cluster, a group of things, informal . a group of people, a knob; lump; protuberance., to group together; make a bunch of., to gather... -
Bunco
a swindle in which you cheat at gambling or persuade a person to buy worthless property, deprive of by deceit; "he swindled me out of my inheritance";... -
Buncombe
bunkum., unacceptable behavior (especially ludicrously false statements)[syn: bunk ], noun, bunkum -
Bund
an embankment or an embanked quay, often providing a promenade. -
Bundle
several objects or a quantity of material gathered or bound together, an item, group, or quantity wrapped for carrying; package., a number of things considered... -
Bundle up
several objects or a quantity of material gathered or bound together, an item, group, or quantity wrapped for carrying; package., a number of things considered... -
Bung
a stopper for the opening of a cask., a bunghole., to close with or as if with a bung; cork; plug (often fol. by up ). -
Bungalow
a cottage of one story., (in india) a one-storied thatched or tiled house, usually surrounded by a veranda., (in the u.s.) a derivation of the indian house...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.