- Từ điển Anh - Anh
Cachet
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural cachets
an official seal, as on a letter or document.
a distinguishing mark or feature; stamp
a sign or expression of approval, esp. from a person who has a great deal of prestige.
superior status; prestige
Pharmacology . a hollow wafer for enclosing an ill-tasting medicine.
Philately . a firm name, slogan, or design stamped or printed on an envelope or folded letter.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Cachexia
general ill health with emaciation, usually occurring in association with cancer or a chronic infectious disease. -
Cachexy
general ill health with emaciation, usually occurring in association with cancer or a chronic infectious disease. -
Cachinnate
to laugh loudly or immoderately., verb, cackle , guffaw -
Cachinnation
to laugh loudly or immoderately., noun, cackle , guffaw , laughter -
Cachou
catechu., a pill or lozenge for sweetening the breath. -
Cack
a soft-soled, heelless shoe for infants. -
Cackle
to utter a shrill, broken sound or cry, as of a hen., to laugh in a shrill, broken manner., to chatter noisily; prattle., to utter with cackles; express... -
Cacodylate
a salt of cacodylic acid. -
Cacography
bad handwriting; poor penmanship., incorrect spelling. -
Cacology
defectively produced speech; socially unacceptable diction. -
Cacophonous
having a harsh or discordant sound., adjective, adjective, quiet, clinking , discordant , disharmonic , dissonant , grating , ill-sounding , immusical... -
Cacophony
harsh discordance of sound; dissonance, a discordant and meaningless mixture of sounds, music . frequent use of discords of a harshness and relationship... -
Cactaceous
belonging to the cactaceae, the cactus family of plants. -
Cacti
any of numerous succulent plants of the family cactaceae, of warm, arid regions of the new world, having fleshy, leafless, usually spiny stems, and typically... -
Cactus
any of numerous succulent plants of the family cactaceae, of warm, arid regions of the new world, having fleshy, leafless, usually spiny stems, and typically... -
Cacuminal
pronounced with the tip of the tongue curled back toward or against the hard palate; retroflex; cerebral., a cacuminal sound. -
Cad
an ill-bred man, esp. one who behaves in a dishonorable or irresponsible way toward women., british archaic ., noun, noun, a local town boy or youth, as... -
Cadastral
surveying . (of a map or survey) showing or including boundaries, property lines, etc., of or pertaining to a cadastre. -
Cadaver
a dead body, esp. a human body to be dissected; corpse., noun, noun, being, body , cage , carcass , corpse , deceased , mort , remains , skeleton , stiff... -
Cadaveric
a dead body, esp. a human body to be dissected; corpse.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.