- Từ điển Anh - Anh
Canker
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a gangrenous or ulcerous sore, esp. in the mouth.
a disease affecting horses' feet, usually the soles, characterized by a foul-smelling exudate.
a defined area of diseased tissue, esp. in woody stems.
something that corrodes, corrupts, destroys, or irritates.
Also called canker rose. British Dialect . dog rose.
Verb (used with object)
to infect with canker.
to corrupt; destroy slowly.
Verb (used without object)
to become infected with or as if with canker.
Synonyms
noun
- bane , blight , blister , boil , cancer , corrosion , corruption , lesion , rot , scourge , smutch , sore , ulcer , contagion , toxin , venom , virus
verb
Xem thêm các từ khác
-
Canker worm
the striped, green caterpillar of any of several geometrid moths, a foliage pest of various fruit and shade trees , as paleacrita vernata ( spring cankerworm... -
Cankerous
resembling canker., causing canker. -
Canned
preserved in a can or jar, informal . recorded, informal . prepared in advance, slang . drunk., adjective, canned peaches ., canned music ., a canned speech... -
Cannel
an oily, compact coal, burning readily and brightly. -
Cannery
a factory where foodstuffs, as meat, fish, or fruit are canned. -
Cannibal
a person who eats human flesh, esp. for magical or religious purposes, as among certain tribal peoples., any animal that eats its own kind., pertaining... -
Cannibalise
to subject to cannibalism., to remove parts, equipment, assets, employees, etc., from (an item, product, or business) in order to use them in another,... -
Cannibalism
the eating of human flesh by another human being., the eating of the flesh of an animal by another animal of its own kind., the ceremonial eating of human... -
Cannibalistic
the eating of human flesh by another human being., the eating of the flesh of an animal by another animal of its own kind., the ceremonial eating of human... -
Cannibalize
to subject to cannibalism., to remove parts, equipment, assets, employees, etc., from (an item, product, or business) in order to use them in another,... -
Cannikin
a small can or drinking cup., a small wooden bucket. -
Canniness
careful; cautious; prudent, astute; shrewd; knowing; sagacious, skilled; expert., frugal; thrifty, scot., in a canny manner., scot. carefully; cautiously.,... -
Cannon
a mounted gun for firing heavy projectiles; a gun, howitzer, or mortar., british machinery . quill ( def. 10 ) ., armor . a cylindrical or semicylindrical... -
Cannon ball
a missile, usually round and made of iron or steel, designed to be fired from a cannon., tennis . a served ball that travels with great speed and describes... -
Cannon fodder
soldiers, esp. infantrymen, who run the greatest risk of being wounded or killed in warfare., noun, food for powder , fresh fish , militiaman , trooper -
Cannonade
a continued discharge of cannon, esp. during an attack., an attack, as of invective or censure, suggestive of cannon fire; barrage., to attack continuously... -
Cannoneer
an artilleryman. -
Cannot
a form of can not. ?, cannot but, have no alternative but to, we cannot but choose otherwise . -
Canny
careful; cautious; prudent, astute; shrewd; knowing; sagacious, skilled; expert., frugal; thrifty, scot., in a canny manner., scot. carefully; cautiously.,... -
Canoe
any of various slender, open boats, tapering to a point at both ends, propelled by paddles or sometimes sails and traditionally formed of light framework...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.