- Từ điển Anh - Anh
Catlike
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
resembling or typical of a cat
- catlike eyes.
swift and graceful.
stealthy and noiseless
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Catling
a long double-edged knife used for amputations, a little cat; a kitten. "cat nor catling." --drummond., catgut; a catgut string. [r.] --shak., (surg.)... -
Catnap
a short, light nap or doze., to doze or sleep lightly., noun, verb, doze , siesta , snooze , forty winks , sleep, doze , nod , siesta , snooze -
Catnip
a plant, nepeta cataria, of the mint family, having egg-shaped leaves containing aromatic oils that are a cat attractant. -
Catoptric
the branch of optics dealing with the formation of images by mirrors. -
Catoptrics
the branch of optics dealing with the formation of images by mirrors. -
Catsup
ketchup., thick spicy sauce made from tomatoes -
Cattiness
catlike; feline., slyly malicious; spiteful, a catty gossip . -
Cattish
catlike; feline., spiteful; malicious. -
Cattle
bovine animals, esp. domesticated members of the genus bos., bible . such animals together with other domesticated quadrupeds, as horses, swine, etc.,... -
Cattle plague
rinderpest. -
Cattleman
a person who tends or breeds cattle., a rancher who raises cattle on a large scale; the owner of a cattle ranch., noun, cowboy , cowpuncher , drover ,... -
Catty
catlike; feline., slyly malicious; spiteful, adjective, adjective, a catty gossip ., kind , nice , pleasant, backbiting , evil , hateful , ill-natured... -
Caucasian
anthropology . of, pertaining to, or characteristic of one of the traditional racial divisions of humankind, marked by fair to dark skin, straight to tightly... -
Caucus
u.s. politics ., any group or meeting organized to further a special interest or cause., to hold or meet in a caucus., to bring up or hold for discussion... -
Caudal
anatomy, zoology . of, at, or near the tail or the posterior end of the body., zoology . taillike, medicine/medical . a caudal anesthetic, adjective, caudal... -
Caudate
having a tail or taillike appendage. -
Caudillo
(in spanish-speaking countries) a head of state, esp. a military dictator. -
Caudle
a warm drink for the sick, as of wine or ale mixed with eggs, bread, sugar, spices, etc. -
Caught
pt. and pp. of catch., adjective, seized , arrested , entangled , captured , under arrest , redhanded -
Caul
a part of the amnion sometimes covering the head of a child at birth., greater omentum., a net lining in the back of a woman's cap or hat., a cap or hat...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.