- Từ điển Anh - Việt
Quarry
Nghe phát âmMục lục |
/´kwɔri/
Thông dụng
Danh từ
Con mồi (con vật đang bị săn đuổi)
(nghĩa bóng) người bị truy nã
Mảnh kính hình thoi (ở cửa sổ mắt cáo...)
Nơi khai thác đá, mỏ đá
(nghĩa bóng) nguồn lấy tài liệu, nguồn lấy tin tức
Ngoại động từ
Lấy (đá) ở mỏ đá, khai thác (đá) ở mỏ đá
(nghĩa bóng) moi, tìm tòi (thông tin..)
- to quarry in old manuscripts
- tìm tòi trong các bản thảo cũ
hình thái từ
- V-ing: quarrying
Chuyên ngành
Xây dựng
công trường lộ thiên
mỏ (khai thác đá)
Kỹ thuật chung
mỏ đá
mỏ lộ thiên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aim , chase , game , objective , prey , prize , quest , ravin , victim , dig , mine , pit , shape , side , source , square , stone pit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Quarry-faced
/ ´kwɔri¸feist /, Kỹ thuật chung: đá mặt thô, -
Quarry-pitched
đẽo đá bốn mặt, -
Quarry-stone
đá hộc, -
Quarry-stone bond
khối xây đá cực lớn, -
Quarry-stone masonry
sự xây bằng đá hộc, khối xây đá hộc, sự xây đá hộc, -
Quarry bench
tầng mỏ đá, -
Quarry blast
nổ mình để khai thác đá ở mỏ, -
Quarry boundary
chu tuyến của mỏ đá, -
Quarry car
xe khai thác đá, -
Quarry engineer
kỹ sư khai thác đá, -
Quarry face
mặt gạch quặng, mặt tầng khai thác (đá), -
Quarry face finish (stonework)
sự hoàn thiện mặt khối xây đá thô, -
Quarry face of stone
mặt đá (bị) rạn, -
Quarry faced finish
sự hoàn thiện mặt khối xây đá thô, -
Quarry fines
mạt đá, -
Quarry for aggregate
công trường chuẩn bị cốt liệu, -
Quarry man
thợ mỏ đá, thợ đá, -
Quarry material
vật liệu mỏ, -
Quarry mining
sự khai thác đá, sự khai thác lộ thiên, -
Quarry plant
nơi khai thác đá, nhà máy sản xuất đá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.