- Từ điển Anh - Việt
Stealthy
Mục lục |
/´stelθi/
Thông dụng
Tính từ
Lén lút, vụng trộm; rón rén
- stealthy footsteps
- những bước chân rón rén
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- catlike , catty * , clandestine , covert , crafty , cunning , enigmatic , feline , furtive , hush-hush * , noiseless , private , secret , shifty , silent , skulking , slinking , sly , sneak , sneaking , sneaky , sub-rosa , surreptitious , undercover , underhand , under wraps * , wily , slinky , devious , duplicitous , insidious , machiavellian , quiet , secretive , serpentine , sinuous , slippery , underhanded
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Steam
/ stim /, Danh từ: hơi nước; năng lượng hơi nước, Đám hơi nước, (thông tục) nghị lực, sức... -
Steam- fitter
hơi [thợ lắp ống dẫn hơi], -
Steam- tight
kín hơi, -
Steam-air hammer
búa hơi nước, -
Steam-blown
có màn hơi (lỗ khuấy), thổi bằng hơi, -
Steam-boiler
Danh từ: nồi hơi, nồi súp đe, nồi súp de, -
Steam-box
Danh từ: (kỹ thuật) hộp hơi, -
Steam-brake
Danh từ: phanh hơi, -
Steam-car
xe hơi nước, Danh từ: xe hơi nước, -
Steam-chamber
Danh từ: buồng hơi nước, -
Steam-chest
như steam-box, -
Steam-coal
Danh từ: than đốt nồi hơi, -
Steam-cock
van hơi, Danh từ: van hơi, -
Steam-coil-heated
hơi nước [được đun nóng bằng ống xoắn hơi nước], -
Steam-colour
Danh từ: màu in (vào vải) bằng hơi, -
Steam-cooked grease
mỡ nấu bằng hơi, -
Steam-crane
cần cẩu chạy bằng hơi, Danh từ: cầu cẩu chạy bằng hơi, -
Steam-cushion
Danh từ: Đệm hơi, -
Steam-cylinder
Danh từ: xylanh máy hơi nước, -
Steam-distilled
chưng cất bằng hơi nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.