- Từ điển Anh - Anh
Caucus
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
U.S. Politics .
- a meeting of party leaders to select candidates, elect convention delegates, etc.
- a meeting of party members within a legislative body to select leaders and determine strategy.
- ( often initial capital letter ) a faction within a legislative body that pursues its interests through the legislative process
- the Women's Caucus; the Black Caucus.
any group or meeting organized to further a special interest or cause.
Verb (used without object)
to hold or meet in a caucus.
Verb (used with object)
to bring up or hold for discussion in a caucus
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Caudal
anatomy, zoology . of, at, or near the tail or the posterior end of the body., zoology . taillike, medicine/medical . a caudal anesthetic, adjective, caudal... -
Caudate
having a tail or taillike appendage. -
Caudillo
(in spanish-speaking countries) a head of state, esp. a military dictator. -
Caudle
a warm drink for the sick, as of wine or ale mixed with eggs, bread, sugar, spices, etc. -
Caught
pt. and pp. of catch., adjective, seized , arrested , entangled , captured , under arrest , redhanded -
Caul
a part of the amnion sometimes covering the head of a child at birth., greater omentum., a net lining in the back of a woman's cap or hat., a cap or hat... -
Cauldron
a large kettle or boiler. -
Caulescent
having an obvious stem rising above the ground. -
Cauliflower
a form of cultivated plant, brassica oleracea botrytis, of the mustard family, whose inflorescence forms a compact, usually whitish head. compare broccoli... -
Caulk
to fill or close seams or crevices of (a tank, window, etc.) in order to make watertight, airtight, etc., to make (a vessel) watertight by filling the... -
Caulker
a person who caulks the seams of boats or the like., a caulking tool or device. -
Causal
of, constituting, or implying a cause., grammar . expressing a cause, as the conjunctions because and since. -
Causality
the relation of cause and effect, causal quality or agency., the result is the same , however differently the causality is interpreted . -
Causation
the action of causing or producing., the relation of cause to effect; causality., anything that produces an effect; cause. -
Causative
acting as a cause; producing (often fol. by of ), grammar . noting causation. the causative form of to fall is to fell. gothic -jan is a causative suffix... -
Cause
a person or thing that acts, happens, or exists in such a way that some specific thing happens as a result; the producer of an effect, the reason or motive... -
Causeless
a person or thing that acts, happens, or exists in such a way that some specific thing happens as a result; the producer of an effect, the reason or motive... -
Causer
a person or thing that acts, happens, or exists in such a way that some specific thing happens as a result; the producer of an effect, the reason or motive... -
Causeway
a raised road or path, as across low or wet ground., a highway or paved way., to pave (a road or street) with cobblestones or pebbles., to provide with... -
Causey
british dialect . a causeway., archaic . an ancient roman highway.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.