- Từ điển Anh - Anh
Chancery
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -ceries.
the office or department of a chancellor; chancellery.
an office of public records, esp. those of the Lord Chancellor in England.
(in England) the Lord Chancellor's court, now a division of the High Court of Justice.
Law .
- Also called court of chancery. a court having jurisdiction in equity; court of equity.
- equity ( defs. 3a, b ) .
the administrative office of a diocese.
Roman Catholic Church . a department of the Curia Romana now having the responsibility for issuing bulls to establish new dioceses, benefices, etc. ?
Idiom
in chancery
- Law . in litigation in a court of chancery.
- Wrestling, Boxing . (of a contestant's head) held under an opponent's arm.
- in a helpless or embarrassing position.
Xem thêm các từ khác
-
Chancre
the initial lesion of syphilis and certain other infectious diseases, commonly a more or less distinct ulcer or sore with a hard base. -
Chancroid
an infectious venereal ulcer with a soft base. -
Chancy
uncertain, hazardous, or risky., random; haphazard; subject to chance., chiefly scot. lucky., adjective, adjective, certain , not dangerous , safe , secure... -
Chandelier
a decorative, sometimes ornate, light fixture suspended from a ceiling, usually having branched supports for a number of lights., noun, candelabrum , candleholder... -
Chandler
a person who makes or sells candles and sometimes other items of tallow or wax, as soap., a dealer or trader in supplies, provisions, etc., of a specialized... -
Chandlery
a storeroom for candles., the warehouse, wares, or business of a chandler. -
Change
to make the form, nature, content, future course, etc., of (something) different from what it is or from what it would be if left alone, to transform or... -
Changeability
liable to change or to be changed; variable., of changing color or appearance, changeable silk . -
Changeable
liable to change or to be changed; variable., of changing color or appearance, adjective, adjective, changeable silk ., certain , changeless , constant... -
Changeableness
liable to change or to be changed; variable., of changing color or appearance, changeable silk . -
Changeably
liable to change or to be changed; variable., of changing color or appearance, changeable silk . -
Changed
to make the form, nature, content, future course, etc., of (something) different from what it is or from what it would be if left alone, to transform or... -
Changeful
full of changes; variable; inconstant. -
Changeless
unchanging; constant; steadfast., adjective, unchanging , enduring , constant , perpetual , regular , invariable , same , unfailing , equable , invariant... -
Changelessness
unchanging; constant; steadfast. -
Changeling
a child surreptitiously or unintentionally substituted for another., (in folklore) an ugly, stupid, or strange child left by fairies in place of a pretty,... -
Changeover
a conversion or complete change from one thing, condition, or system to another, as in equipment, personnel, methods of production, etc., noun, a changeover... -
Changing
to make the form, nature, content, future course, etc., of (something) different from what it is or from what it would be if left alone, to transform or... -
Channel
the bed of a stream, river, or other waterway., nautical . a navigable route between two bodies of water., the deeper part of a waterway., a wide strait,... -
Chanoyu
a japanese ceremony at which tea is prepared, served, and taken with an ancient and involved ritual.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.