- Từ điển Anh - Anh
Changed
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to make the form, nature, content, future course, etc., of (something) different from what it is or from what it would be if left alone
to transform or convert (usually fol. by into )
to substitute another or others for; exchange for something else, usually of the same kind
to give and take reciprocally; interchange
to transfer from one (conveyance) to another
to give or get smaller money in exchange for
to give or get foreign money in exchange for
to remove and replace the covering or coverings of
Verb (used without object)
to become different
to become altered or modified
to become transformed or converted (usually fol. by into )
to pass gradually into (usually fol. by to or into )
to make a change or an exchange
to transfer between trains or other conveyances
to change one's clothes
(of the moon) to pass from one phase to another.
(of the voice) to become deeper in tone; come to have a lower register
Noun
the act or fact of changing; fact of being changed.
a transformation or modification; alteration
a variation or deviation
the substitution of one thing for another
variety or novelty
the passing from one place, state, form, or phase to another
Jazz . harmonic progression from one tonality to another; modulation.
the supplanting of one thing by another.
anything that is or may be substituted for another.
a fresh set of clothing.
money given in exchange for an equivalent of higher denomination.
a balance of money that is returned when the sum tendered in payment is larger than the sum due.
coins of low denomination.
any of the various sequences in which a peal of bells may be rung.
Also, 'change. British . exchange ( def. 10 ) .
Obsolete . changefulness; caprice. ?
Verb phrase
change off,
- to take turns with another, as at doing a task.
- to alternate between two tasks or between a task and a rest break. ?
Idioms
change front
- Military . to shift a military force in another direction.
change hands. hand ( def. 47 ) .
change one's mind
- to change one's opinions or intentions.
ring the changes
- to perform all permutations possible in ringing a set of tuned bells, as in a bell tower of a church.
- to vary the manner of performing an action or of discussing a subject; repeat with variations.
Antonyms
adjective
- placed , stored , kept , unchanged , unvaried , unmodified , permanent , stabilized , final
Synonyms
adjective
- substituted , interchanged , replaced , commutated , reciprocated , transposed , transferred , shuffled , switched , swapped , traded , bartered , returned , reversed , restored , alternated , rotated , adjusted , adapted , qualified , reconditioned , modified , limited , reformed , shifted , moved , mutated , deteriorated , aged , conditioned , modernized , remodeled , renovated , reprogrammed , rescheduled , reorganized , redone , done over , revised , amended , edited , matured , developed , remade , recreated , converted , transfigured , metamorphosed , transmuted
Xem thêm các từ khác
-
Changeful
full of changes; variable; inconstant. -
Changeless
unchanging; constant; steadfast., adjective, unchanging , enduring , constant , perpetual , regular , invariable , same , unfailing , equable , invariant... -
Changelessness
unchanging; constant; steadfast. -
Changeling
a child surreptitiously or unintentionally substituted for another., (in folklore) an ugly, stupid, or strange child left by fairies in place of a pretty,... -
Changeover
a conversion or complete change from one thing, condition, or system to another, as in equipment, personnel, methods of production, etc., noun, a changeover... -
Changing
to make the form, nature, content, future course, etc., of (something) different from what it is or from what it would be if left alone, to transform or... -
Channel
the bed of a stream, river, or other waterway., nautical . a navigable route between two bodies of water., the deeper part of a waterway., a wide strait,... -
Chanoyu
a japanese ceremony at which tea is prepared, served, and taken with an ancient and involved ritual. -
Chant
a short, simple melody, esp. one characterized by single notes to which an indefinite number of syllables are intoned, used in singing psalms, canticles,... -
Chanter
a person who chants; singer., a chorister; precentor., the chief singer or priest of a chantry., the pipe of a bagpipe provided with finger holes for playing... -
Chanterelle
a mushroom, cantharellus cibarius, having a bright yellow-to-orange funnel-shaped cap, a favorite edible species in france. -
Chantey
a sailors' song, esp. one sung in rhythm to work. -
Chanticleer
a rooster, used as a proper name in medieval fables . -
Chanty
chantey., a rhythmical work song originally sung by sailors[syn: chantey ] -
Chaos
a state of utter confusion or disorder; a total lack of organization or order., any confused, disorderly mass, the infinity of space or formless matter... -
Chaotic
completely confused or disordered, adjective, adjective, a chaotic mass of books and papers ., calm , harmonized , normal , ordered , organized , quiet... -
Chap
to crack, roughen, and redden (the skin), to cause (the ground, wood, etc.) to split, crack, or open in clefts, to become chapped., a fissure or crack,... -
Chap*
to crack, roughen, and redden (the skin), to cause (the ground, wood, etc.) to split, crack, or open in clefts, to become chapped., a fissure or crack,... -
Chap book
a small book or pamphlet of popular tales, ballads, etc., formerly hawked about by chapmen., a small book or pamphlet, often of poetry. -
Chap fallen
dispirited; chagrined; dejected.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.