- Từ điển Anh - Anh
Chill
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
coldness, esp. a moderate but uncomfortably penetrating coldness
a sensation of cold, usually with shivering
a feeling of sudden fear, anxiety, or alarm.
sudden coldness of the body, as during the cold stage of an ague
a depressing influence or sensation
lack of warmth of feeling; unfriendliness; coolness.
Foundry . an inserted object or a surface in a mold capable of absorbing large amounts of heat, used to harden the surface of a casting or to increase its rate of solidification at a specific point.
bloom 1 ( def. 10 ) .
Adjective
moderately cold; tending to cause shivering; chilly
shivering with or affected by cold; chilly.
depressing or discouraging
- chill prospects.
Slang . cool ( def. 14 ) .
unduly formal; unfriendly; chilly
Verb (used without object)
to become cold
to be seized with a chill; shiver with cold or fear.
Foundry . (of a casting) to become hard on the surface by contact with a chill or chills.
Verb (used with object)
to affect with cold; make chilly
to make cool
to depress; discourage; deter
Foundry . to harden the surface of (a casting) by casting it in a mold having a chill or chills.
bloom 1 ( def. 17 ) .
Slang . to kill; murder. ?
Verb phrase
chill out, Slang . to calm down; relax.
Antonyms
adjective
- hot , warm , friendly , responsive , sympathetic
noun
verb
Synonyms
adjective
- arctic , biting , bleak , brisk , chilly , cool , freezing , frigid , frosty , gelid , glacial , icy , nippy , sharp , wintry , depressing , discouraging , dismal , dispiriting , distant , emotionless , formal , hateful , hostile , indifferent , reserved , solitary , standoffish , stony , uncompanionable , unemotional , ungenial , unhappy , unresponsive , unwelcoming , withdrawn , shivery , aloof , offish , remote , reticent , unapproachable , uncommunicative , undemonstrative , cold , raw
noun
- bite , coldness , coolness , crispness , frigidity , gelidity , iciness , nip , rawness , rigor , sharpness , chilliness , ague , frisson , frost , ice , refrigeration , shiver
verb
- air-condition , congeal , cool , freeze , frost , ice , refrigerate , cloud , dampen , dash , deject , demoralize , depress , dishearten , dismay , disparage , dispirit , arctic , cold , coldness , distant , fever , frigid , frosty , gelidity , glacial , hostile , icy , nip , raw , rigor , shake , shiver
Xem thêm các từ khác
-
Chilled
moderately cold; chilly, (paint.) having that cloudiness or dimness of surface that is called "blooming.", a chill wind . -
Chilli
chili., very hot and finely tapering pepper of special pungency[syn: chili ] -
Chilliness
mildly cold or producing a sensation of cold; causing shivering; chill, feeling cold; sensitive to cold, without warmth of feeling; cool, producing or... -
Chilling
causing or likely to cause a chill, adjective, the chilling effect of the high unemployment rate ., eerie , frightening , frigorific , horrifying , icy... -
Chilly
mildly cold or producing a sensation of cold; causing shivering; chill, feeling cold; sensitive to cold, without warmth of feeling; cool, producing or... -
Chime
an apparatus for striking a bell so as to produce a musical sound, as one at the front door of a house by which visitors announce their presence., often,... -
Chime in
an apparatus for striking a bell so as to produce a musical sound, as one at the front door of a house by which visitors announce their presence., often,... -
Chimera
( often initial capital letter ) a mythological, fire-breathing monster, commonly represented with a lion's head, a goat's body, and a serpent's tail.,... -
Chimeric
unreal; imaginary; visionary, wildly fanciful; highly unrealistic, adjective, a chimerical terrestrial paradise ., a chimerical plan ., chimerical , delusive... -
Chimerical
unreal; imaginary; visionary, wildly fanciful; highly unrealistic, adjective, a chimerical terrestrial paradise ., a chimerical plan ., chimeric , conceptual... -
Chimney
a structure, usually vertical, containing a passage or flue by which the smoke, gases, etc., of a fire or furnace are carried off and by means of which... -
Chimney corner
the corner or side of a fireplace., a place near the fire., fireside; hearth. -
Chimney pot
an earthenware or metal pipe or deflector, often cylindrical, fitted on the top of a chimney to increase draft and reduce or disperse smoke. -
Chimney sweep
a person whose business it is to clean out chimneys., noun, chimney sweeper , flue cleaner , sweep , sweeper -
Chimney sweeper
a person whose business it is to clean out chimneys. -
Chimpanzee
a large, somewhat arboreal anthropoid ape, pan troglodytes, of equatorial africa, having a brown-to-black coat, a relatively hairless face with a rounded... -
Chin
the lower extremity of the face, below the mouth., the prominence of the lower jaw., informal . chin-up., gymnastics ., to raise or hold to the chin, as... -
Chin-chin
polite and ceremonious speech., light conversation; chitchat., to speak politely and ceremoniously., to talk casually and lightly; chat., (used as a greeting... -
Chin-wag
light informal conversation for social occasions -
China
a translucent ceramic material, biscuit-fired at a high temperature, its glaze fired at a low temperature., any porcelain ware., plates, cups, saucers,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.