- Từ điển Anh - Anh
Cock sure
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
perfectly sure or certain; completely confident in one's own mind
too certain; overconfident
Obsolete . perfectly secure or safe.
Xem thêm các từ khác
-
Cockade
a rosette, knot of ribbon, etc., usually worn on the hat as part of a uniform, as a badge of office, or the like. -
Cockalorum
a self-important little man. -
Cockatoo
any of numerous large, noisy, crested parrots of the genera cacatua, callocephalon, calyptorhynchus, etc., of the australasian region, having chiefly white... -
Cockatrice
a legendary monster with a deadly glance, supposedly hatched by a serpent from the egg of a cock, and commonly represented with the head, legs, and wings... -
Cockboat
a small boat, esp. one used as a tender. -
Cockchafer
any of certain scarab beetles, esp. the european species, melolontha melolontha, which is very destructive to forest trees. -
Cockcrow
the time at which a cock characteristically crows; daybreak; dawn., noun, aurora , dawning , daybreak , morn , morning , sunrise , sunup -
Cocked hat
a man's hat, worn esp. in the 18th century, having a wide, stiff brim turned up on two or three sides toward a peaked crown. compare bicorne , tricorne. ?,... -
Cocker
cocker spaniel. -
Cockerel
a young domestic cock. -
Cockiness
arrogant; pertly self-assertive; conceited, he walked in with a cocky air . -
Cockle
any bivalve mollusk of the genus cardium, having somewhat heart-shaped, radially ribbed valves, esp. c. edule, the common edible species of europe., any... -
Cockney
( sometimes initial capital letter ) a native or inhabitant of the east end district of london, england, traditionally, one born and reared within the... -
Cockneyfy
to give a cockney character to, to cockneyfy the word horse by pronouncing it ' orse . -
Cockneyism
cockney quality or character., a cockney peculiarity, as of speech. -
Cockpit
a space, usually enclosed, in the forward fuselage of an airplane containing the flying controls, instrument panel, and seats for the pilot and copilot... -
Cockroach
any of numerous orthopterous insects of the family blattidae, characterized by a flattened body, rapid movements, and nocturnal habits and including several... -
Cockscomb
the comb or caruncle of a cock., the cap, resembling a cock's comb, formerly worn by professional fools., a garden plant, celosia cristata, of the amaranth... -
Cockshut
the close of the day; evening; twilight. -
Cockspur
a north american hawthorn, crataegus crus-galli, having leathery, toothed leaves and red fruit, cultivated as a small ornamental tree., a gaslight burner...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.