Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Cocktail

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

any of various short mixed drinks, consisting typically of gin, whiskey, rum, vodka, or brandy, with different admixtures, as vermouth, fruit juices, or flavorings, usually chilled and frequently sweetened.
a portion of food, as seafood served with a sauce, a mixture of fruits, or juice, served as the appetizer course of a meal.
Pharmacology . a beverage or solution concocted of various drugs.
any eclectic mixture or miscellaneous collection.

Verb (used without object)

to drink cocktails, esp. at a cocktail party
They cocktailed before going to the theater.

Adjective

(of women's clothing) styled for semiformal wear
a cocktail dress.
of, pertaining to, used in, or suitable to the serving of cocktails
cocktail onions; cocktail napkins.

Synonyms

noun
aperitif , appetizer , beverage , boilermaker , daiquiri , drink , gimlet , highball , horse , manhattan , margarita , martini , pina colada , pink lady , sidecar , stinger , wine

Xem thêm các từ khác

  • Cocky

    arrogant; pertly self-assertive; conceited, adjective, adjective, he walked in with a cocky air ., humble , modest , shy , tentative , timid , uncertain...
  • Coco

    coconut palm., coconut ( def. 1 ) .
  • Cocoa

    a powder made from roasted, husked, and ground seeds of the cacao, theobroma cacao, from which much of the fat has been removed., cacao ( def. 2 ) ., a...
  • Coconut

    the large, hard-shelled seed of the coconut palm, lined with a white edible meat, and containing a milky liquid., the meat of the coconut, often shredded...
  • Coconut palm

    a tall, tropical palm, cocos nucifera, bearing large, hard-shelled seeds enclosed in a thick, fibrous husk. compare coconut ( def. 3 ) .
  • Cocoon

    the silky envelope spun by the larvae of many insects, as silkworms, serving as a covering while they are in the pupal stage., any of various similar protective...
  • Cod

    any of several soft-rayed food fishes of the family gadidae, esp. gadus morhua, of cool, north atlantic waters., a closely related fish, gadus macrocephalus,...
  • Cod-liver oil

    a pale-yellow, fixed oil, extracted from the liver of the common cod or of allied species, used in medicine chiefly as a source of vitamins a and d.
  • Cod liver oil

    a pale-yellow, fixed oil, extracted from the liver of the common cod or of allied species, used in medicine chiefly as a source of vitamins a and d.
  • Coda

    music . a more or less independent passage, at the end of a composition, introduced to bring it to a satisfactory close., ballet . the concluding section...
  • Coddle

    to treat tenderly; nurse or tend indulgently; pamper, to cook (eggs, fruit, etc.) in water that is just below the boiling point; cook gently., verb, verb,...
  • Coddling

    to treat tenderly; nurse or tend indulgently; pamper, to cook (eggs, fruit, etc.) in water that is just below the boiling point; cook gently., to coddle...
  • Code

    a system for communication by telegraph, heliograph, etc., in which long and short sounds, light flashes, etc., are used to symbolize the content of a...
  • Codeine

    a white, crystalline, slightly bitter alkaloid, c 18 h 21 no 3 , obtained from opium, used in medicine chiefly as an analgesic or sedative and to inhibit...
  • Coder

    a system for communication by telegraph, heliograph, etc., in which long and short sounds, light flashes, etc., are used to symbolize the content of a...
  • Codex

    a quire of manuscript pages held together by stitching, a manuscript volume, usually of an ancient classic or the scriptures., archaic . a code; book of...
  • Codfish

    cod 1 .
  • Codger

    an eccentric man, esp. one who is old., noun, crank , dodo , eccentric , elderly , fellow , galoot , miser
  • Codices

    pl. of codex., a quire of manuscript pages held together by stitching, a manuscript volume, usually of an ancient classic or the scriptures., archaic ....
  • Codicil

    a supplement to a will, containing an addition, explanation, modification, etc., of something in the will., any supplement; appendix., noun, addendum ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top