- Từ điển Anh - Anh
Consecrate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to make or declare sacred; set apart or dedicate to the service of a deity
to make (something) an object of honor or veneration; hallow
to devote or dedicate to some purpose
to admit or ordain to a sacred office, esp. to the episcopate.
to change (bread and wine) into the Eucharist.
Adjective
consecrated; sacred.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Consecrated
to make or declare sacred; set apart or dedicate to the service of a deity, to make (something) an object of honor or veneration; hallow, to devote or... -
Consecration
the act of consecrating; dedication to the service and worship of a deity., the act of giving the sacramental character to the eucharistic elements of... -
Consecution
succession; sequence., logical sequence; chain of reasoning., noun, procession , sequence , succession , chain , course , order , progression , round ,... -
Consecutive
following one another in uninterrupted succession or order; successive, marked by logical sequence., grammar . expressing consequence or result, adjective,... -
Consecutiveness
following one another in uninterrupted succession or order; successive, marked by logical sequence., grammar . expressing consequence or result, six consecutive... -
Consensual
formed or existing merely by consent, physiology . (of an action) involuntarily correlative with a voluntary action, as the contraction of the iris when... -
Consensus
majority of opinion, general agreement or concord; harmony., noun, noun, the consensus of the group was that they should meet twice a month ., disagreement,... -
Consent
to permit, approve, or agree; comply or yield (often fol. by to or an infinitive), archaic . to agree in sentiment, opinion, etc.; be in harmony., permission,... -
Consentaneity
agreeing; accordant., done by common consent; unanimous. -
Consentaneous
agreeing; accordant., done by common consent; unanimous. -
Consentient
agreeing; accordant., acting in harmonious agreement., unanimous, as an opinion., characterized by or having consentience. -
Consequence
the effect, result, or outcome of something occurring earlier, an act or instance of following something as an effect, result, or outcome., the conclusion... -
Consequent
following as an effect or result; resulting (often fol. by on, upon, or to ), following as a logical conclusion, following or progressing logically, anything... -
Consequential
following as an effect, result, or outcome; resultant; consequent., following as a logical conclusion or inference; logically consistent., of consequence... -
Consequently
as a result, effect, or outcome; therefore, adverb, there has been a great deal of rain and consequently the reservoirs are full ., ergo , therefore ,... -
Conservancy
conservation of natural resources., an association dedicated to the protection of the environment and its resources., british . a commission regulating... -
Conservation
the act of conserving; prevention of injury, decay, waste, or loss; preservation, official supervision of rivers, forests, and other natural resources... -
Conservatism
the disposition to preserve or restore what is established and traditional and to limit change., the principles and practices of political conservatives.,... -
Conservative
disposed to preserve existing conditions, institutions, etc., or to restore traditional ones, and to limit change., cautiously moderate or purposefully... -
Conservatoire
a conservatory, as of music or theatrical arts.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.