- Từ điển Anh - Anh
Costume
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a style of dress, including accessories and hairdos, esp. that peculiar to a nation, region, group, or historical period.
dress or garb characteristic of another period, place, person, etc., as worn on the stage or at balls.
fashion of dress appropriate to a particular occasion or season
a set of garments, esp. women's garments, selected for wear at a single time; outfit; ensemble.
Verb (used with object)
to dress; furnish with a costume; provide appropriate dress for
Adjective
of or characterized by the wearing of costumes
meant for use with or appropriate to a specific costume
- costume accessories.
Synonyms
noun
- apparel , attire , clothing , dress , duds * , ensemble , fashion , garb , getup , guise , livery , mode , outfit , rig * , robes , style , suit , uniform , wardrobenotes:costume and custom were actually two forms of the same latin root consuetudinem \'habit , custom , \' with costume first meaning \'manners and customs belonging to a particular time and place\' , habiliment , turnout , clothes , disguise , robe
Xem thêm các từ khác
-
Cosy
adjective, cozy -
Cot
a light portable bed, esp. one of canvas on a folding frame., british . a child's crib., a light bedstead., nautical . a hammocklike bed stiffened by a... -
Cotangent
(in a right triangle) the ratio of the side adjacent to a given angle to the side opposite., the tangent of the complement, or the reciprocal of the tangent,... -
Cote
a shelter, coop, or small shed for sheep, pigs, pigeons, etc., british dialect . a cottage; small house. -
Coterie
a group of people who associate closely., an exclusive group; clique., a group of prairie dogs occupying a communal burrow., noun, circle , cadre , clique... -
Coterminous
having the same border or covering the same area., being the same in extent; coextensive in range or scope. -
Cotillion
a formal ball given esp. for debutantes., a lively french social dance originating in the 18th century, consisting of a variety of steps and figures and... -
Cotillon
cotillion., a brisk dance, performed by eight persons; a quadrille., a tune which regulates the dance., a kind of woolen material for women's skirts. -
Cottage
a small house, usually of only one story., a small, modest house at a lake, mountain resort, etc., owned or rented as a vacation home., one of a group... -
Cottager
a person who lives in a cottage., also, cotter , cottier, a person having a private house at a vacation resort. -
Cotter
a pin, wedge, key, or the like, fitted or driven into an opening to secure something or hold parts together., cotter pin., to secure with a cotter. -
Cotton
a soft, white, downy substance consisting of the hairs or fibers attached to the seeds of plants belonging to the genus gossypium, of the mallow family,... -
Cotton cake
a mass of compressed cottonseed after the oil has been extracted, used chiefly to feed cattle . -
Cotton mill
a factory for producing cotton fabrics, thread, etc. -
Cotton plant
erect bushy mallow plant or small tree bearing bolls containing seeds with many long hairy fibers[syn: cotton ] -
Cotton tail
any small north american rabbit of the genus sylvilagus, having a brownish coat and fluffy white tail. -
Cotton wool
cotton in its raw state, as on the boll or gathered but unprocessed., british . absorbent cotton. -
Cottony
of or like cotton; soft., covered with a down or nap resembling cotton. -
Cotyledon
the primary or rudimentary leaf of the embryo of seed plants., anatomy . any of several lobules of the placenta. -
Cotyledonous
the primary or rudimentary leaf of the embryo of seed plants., anatomy . any of several lobules of the placenta.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.