- Từ điển Anh - Việt
Robe
Nghe phát âmMục lục |
/roub/
Thông dụng
Danh từ
Áo choàng (để chỉ chức vụ, nghề nghiệp...)
Áo thụng dài khoác ngoài (của trẻ nhỏ, đàn bà..)
Áo choàng mặc trong nhà (như) bathrobe
Ngoại động từ
Mặc áo choàng cho (ai)
Nội động từ
Mặc áo choàng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bathrobe , cape , costume , covering , dress , dressing gown , frock , garment , habit , housecoat , kimono , mantle , muumuu , negligee , outfit , peignoir , vestment , wrapper , array , chimere , cloak , clothe , clothing , cover , gown , invest , smock , toga , tunic , vest , wrap
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Robert
Danh từ: (thông tục) cảnh sát, công an, -
Robertson-Walker metric
metric robertson-walker, -
Robertson-Walker universe
vũ trụ robertson-walker, -
Roberval Gilles Personnier
rô-bé-van (1602-1675) nhà toán học pháp, -
Roberval balance
cân rôbecvan, cân roberval, cân đĩa, -
Robes
, -
Robin
/ ´rɔbin /, Danh từ: (động vật học) chim cổ đỏ (như) robin redbreast, (từ mỹ, nghĩa mỹ) loại... -
Robin redbreast
Danh từ: (động vật học) chim cổ đỏ (như) robin, -
Robin snow
Danh từ: tuyết mùa xuân, -
Robina
gỗ robina, -
Robinson-Patman Act
điều luật ribinson-patman, -
Robinson bridge
cầu robinson, -
Robitzsch actinograph
biểu đồ tỏa quang robitzsch, -
Roble
gỗ sồi roble, -
Roborant
/ ´roubərənt /, Tính từ: (y học) bổ (thuốc), Danh từ: (y học) thuốc... -
Robot
/ ´roubɔt /, Danh từ: người máy, người ứng xử có vẻ như một người máy, tín hiệu giao thông... -
Robot-side inertia
quán tính của dộng cơ và hộp số (ứng với các bậc tự do của tay máy), -
Robot arm
tay rôbốt, -
Robot assembly
lắp bằng rô bốt, -
Robot body
thân rôbot,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.