- Từ điển Anh - Anh
Coulisse
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a timber or the like having a groove for guiding a sliding panel.
Theater .
- the space between two wing flats, leg drops, or the like.
- any space or area backstage.
- wing flat.
Xem thêm các từ khác
-
Couloir
a steep gorge or gully on the side of a mountain, esp. in the alps. -
Coulomb
the si unit of quantity of electricity, equal to the quantity of charge transferred in one second across a conductor in which there is a constant current... -
Coulometer
voltameter. -
Coulter
colter., john merle, a sharp steel wedge that precedes the plow and cuts vertically through the soil[syn: colter ] -
Council
an assembly of persons summoned or convened for consultation, deliberation, or advice., a body of persons specially designated or selected to act in an... -
Councillor
councilor., a member of a council[syn: council member ] -
Councilman
a member of a council, esp. the local legislative body of a city. -
Counsel
advice; opinion or instruction given in directing the judgment or conduct of another., interchange of opinions as to future procedure; consultation; deliberation.,... -
Counsellor
a person who counsels; adviser., a faculty member who advises students on personal and academic problems, career choices, and the like., an assistant at... -
Counselor
a person who counsels; adviser., a faculty member who advises students on personal and academic problems, career choices, and the like., an assistant at... -
Count
to check over (the separate units or groups of a collection) one by one to determine the total number; add up; enumerate, to reckon up; calculate; compute.,... -
Count down
to check over (the separate units or groups of a collection) one by one to determine the total number; add up; enumerate, to reckon up; calculate; compute.,... -
Count on
to check over (the separate units or groups of a collection) one by one to determine the total number; add up; enumerate, to reckon up; calculate; compute.,... -
Count out
to check over (the separate units or groups of a collection) one by one to determine the total number; add up; enumerate, to reckon up; calculate; compute.,... -
Countable
able to be counted., mathematics ., (of a set) having a finite number of elements., (of a set) having elements that form a one-to-one correspondence with... -
Countenance
appearance, esp. the look or expression of the face, the face; visage., calm facial expression; composure., approval or favor; encouragement; moral support.,... -
Counter
a table or display case on which goods can be shown, business transacted, etc., (in restaurants, luncheonettes, etc.) a long, narrow table with stools... -
Counter attack
an attack made as an offset or reply to another attack., military . an attack by a ground combat unit to drive back an enemy attack., to make a counterattack... -
Counter attraction
a rival or opposite attraction. -
Counter claim
a claim made to offset another claim, esp. one made by the defendant in a legal action., to claim so as to offset a previous claim.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.