- Từ điển Anh - Anh
Counsel
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
advice; opinion or instruction given in directing the judgment or conduct of another.
interchange of opinions as to future procedure; consultation; deliberation.
Law . ( used with a singular or plural verb ) the advocate or advocates engaged in the direction of a cause in court; a legal adviser or counselor
deliberate purpose; plan; design.
Theology . one of the advisory declarations of Christ, considered by some Christians as not universally binding but as given for aid in attaining moral perfection.
Archaic . a private or secret opinion or purpose.
Obsolete . wisdom; prudence.
Verb (used with object)
to give advice to; advise.
to urge the adoption of, as a course of action; recommend (a plan, policy, etc.)
Verb (used without object)
to give counsel or advice.
to get or take counsel or advice. ?
Idioms
keep one's own counsel
- to conceal one's ideas or opinions; keep silent.
take counsel, to ask for or exchange advice, ideas
- or opinions; deliberate; consult.
Synonyms
noun
- admonition , advice , advisement , caution , consideration , consultation , deliberation , direction , forethought , information , instruction , kibitz , recommendation , steer , suggestion , tip , tip-off , two cents’ worth , warning , word to the wisenotes:counsel is \'advice , guidance\' and a counsel is a lawyer; a council is a deliberative body of people assembled for some purpose and members are councillors (especially in britain) , adviser , advocate , attorney , barrister , bomber * , counselor , legal adviser , legal beagle , legal eagle , lip * , mouthpiece * , patch * , shyster * , solicitornotes:counsel is \'advice , conference , parley , consultant , mentor
verb
- admonish , advise , advocate , caution , charge , confab , direct , enjoin , exhort , give pointer , give two cents , guide , huddle * , inform , instruct , keep posted , kibitz , order , prescribe , prompt , put bug in ear , put heads together , put on to , recommend , reprehend , show the ropes , steer , suggest , teach , tip , tip off , tout , urge , warn , wise one upnotes:counsel is \'advice , guidance\' and a counsel is a lawyer; a council is a deliberative body of people assembled for some purpose and members are councillors (especially in britain) , advice , attorney , barrister , confer , consultation , counsellor , counselor , deliberation , guidance , instruction , lawyer , rede , rule
Xem thêm các từ khác
-
Counsellor
a person who counsels; adviser., a faculty member who advises students on personal and academic problems, career choices, and the like., an assistant at... -
Counselor
a person who counsels; adviser., a faculty member who advises students on personal and academic problems, career choices, and the like., an assistant at... -
Count
to check over (the separate units or groups of a collection) one by one to determine the total number; add up; enumerate, to reckon up; calculate; compute.,... -
Count down
to check over (the separate units or groups of a collection) one by one to determine the total number; add up; enumerate, to reckon up; calculate; compute.,... -
Count on
to check over (the separate units or groups of a collection) one by one to determine the total number; add up; enumerate, to reckon up; calculate; compute.,... -
Count out
to check over (the separate units or groups of a collection) one by one to determine the total number; add up; enumerate, to reckon up; calculate; compute.,... -
Countable
able to be counted., mathematics ., (of a set) having a finite number of elements., (of a set) having elements that form a one-to-one correspondence with... -
Countenance
appearance, esp. the look or expression of the face, the face; visage., calm facial expression; composure., approval or favor; encouragement; moral support.,... -
Counter
a table or display case on which goods can be shown, business transacted, etc., (in restaurants, luncheonettes, etc.) a long, narrow table with stools... -
Counter attack
an attack made as an offset or reply to another attack., military . an attack by a ground combat unit to drive back an enemy attack., to make a counterattack... -
Counter attraction
a rival or opposite attraction. -
Counter claim
a claim made to offset another claim, esp. one made by the defendant in a legal action., to claim so as to offset a previous claim. -
Counter clockwise
in a direction opposite to that of the normal rotation of the hands of a clock; not clockwise. -
Counter espionage
the detection and frustration of enemy espionage. -
Counter insurgency
a program or an act of combating guerrilla warfare and subversion., of, pertaining to, or designed for combating guerrilla warfare and subversion, counterinsurgency... -
Counter insurgent
a program or an act of combating guerrilla warfare and subversion., of, pertaining to, or designed for combating guerrilla warfare and subversion, counterinsurgency... -
Counter intelligence
the activity of an intelligence service employed in thwarting the efforts of an enemy's intelligence agents to gather information or commit sabotage.,... -
Counter irritant
medicine/medical . an agent for producing inflammation in superficial tissues to relieve pain or inflammation in deeper structures., any irritation or... -
Counter jumper
a clerk in a retail store. -
Counter offensive
an attack by an army against an attacking enemy force.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.