- Từ điển Anh - Anh
Count
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to check over (the separate units or groups of a collection) one by one to determine the total number; add up; enumerate
to reckon up; calculate; compute.
to list or name the numerals up to
to include in a reckoning; take into account
to reckon to the credit of another; ascribe; impute.
to consider or regard
Verb (used without object)
to count the items of a collection one by one in order to determine the total
to list or name numerals in order
to reckon numerically.
to have a specified numerical value.
to be accounted or worth something
to have merit, importance, value, etc.; deserve consideration
to have worth; amount (usually fol. by for )
Noun
the act of counting; enumeration; reckoning; calculation
the number representing the result of a process of counting; the total number.
an accounting.
Baseball . the number of balls and strikes, usually designated in that order, that have been called on a batter during a turn at bat
Law . a distinct charge or theory of action in a declaration or indictment
Textiles .
- a number representing the size or quality of yarn, esp. the number based on the relation of weight to length of the yarn and indicating its degree of coarseness.
- the number of warp and filling threads per square inch in woven material, representing the texture of the fabric.
Bowling . the number of pins struck down by the first ball rolled by a bowler in the frame following a spare and included in the score for the frame in which the spare was made.
Physics .
- a single ionizing reaction registered by an ionization chamber, as in a Geiger counter.
- the indication of the total number of ionizing reactions registered by an ionization chamber in a given period of time.
Archaic . regard; notice.
the count, Boxing . the calling aloud by the referee of the seconds from 1 to 10 while a downed boxer remains off his feet. Completion of the count signifies a knockout, which the referee then declares
Adjective
noting a number of items determined by an actual count
Verb phrases
count down, to count backward, usually by ones, from a given integer to zero.
count in, to include
count off, (often used imperatively, as in the army) to count aloud by turns, as to arrange positions within a group of persons; divide or become divided into groups
count on or upon, to depend or rely on
count out,
- Boxing . to declare (a boxer) a loser because of inability to stand up before the referee has counted 10 seconds.
- to exclude
- When it comes to mountain climbing, count me out.
- to count and apportion or give out
- She counted out four cookies to each child.
- to disqualify (ballots) illegally in counting, in order to control the election. ?
Idiom
count coup. coup 1 ( def. 4 ) .
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- calculation , computation , enumeration , numbering , outcome , poll , reckoning , result , sum , toll , total , whole , numeration , tally
verb
- add up , calculate , cast , cast up , cipher , compute , enumerate , estimate , figure , foot , keep tab , number , numerate , reckon , run down , score , sum , take account of , tally , tell , tick off , total , tot up , await , esteem , expect , hope , impute , judge , look , look upon , rate , regard , think , carry weight , cut ice , enter into consideration , import , matter , mean , militate , signify , weigh , number among , take into account , take into consideration , add , bank , census , consider , deem , depend , earl , include , name , outcome , poll , rely , result , tote
phrasal verb
Xem thêm các từ khác
-
Count down
to check over (the separate units or groups of a collection) one by one to determine the total number; add up; enumerate, to reckon up; calculate; compute.,... -
Count on
to check over (the separate units or groups of a collection) one by one to determine the total number; add up; enumerate, to reckon up; calculate; compute.,... -
Count out
to check over (the separate units or groups of a collection) one by one to determine the total number; add up; enumerate, to reckon up; calculate; compute.,... -
Countable
able to be counted., mathematics ., (of a set) having a finite number of elements., (of a set) having elements that form a one-to-one correspondence with... -
Countenance
appearance, esp. the look or expression of the face, the face; visage., calm facial expression; composure., approval or favor; encouragement; moral support.,... -
Counter
a table or display case on which goods can be shown, business transacted, etc., (in restaurants, luncheonettes, etc.) a long, narrow table with stools... -
Counter attack
an attack made as an offset or reply to another attack., military . an attack by a ground combat unit to drive back an enemy attack., to make a counterattack... -
Counter attraction
a rival or opposite attraction. -
Counter claim
a claim made to offset another claim, esp. one made by the defendant in a legal action., to claim so as to offset a previous claim. -
Counter clockwise
in a direction opposite to that of the normal rotation of the hands of a clock; not clockwise. -
Counter espionage
the detection and frustration of enemy espionage. -
Counter insurgency
a program or an act of combating guerrilla warfare and subversion., of, pertaining to, or designed for combating guerrilla warfare and subversion, counterinsurgency... -
Counter insurgent
a program or an act of combating guerrilla warfare and subversion., of, pertaining to, or designed for combating guerrilla warfare and subversion, counterinsurgency... -
Counter intelligence
the activity of an intelligence service employed in thwarting the efforts of an enemy's intelligence agents to gather information or commit sabotage.,... -
Counter irritant
medicine/medical . an agent for producing inflammation in superficial tissues to relieve pain or inflammation in deeper structures., any irritation or... -
Counter jumper
a clerk in a retail store. -
Counter offensive
an attack by an army against an attacking enemy force. -
Counter revolution
a revolution against a government recently established by a revolution., a political movement that resists revolutionary tendencies. -
Counter revolutionary
characteristic of or resulting from a counterrevolution., opposing a revolution or revolutionary government., also, counterrevolutionist -
Counteract
to act in opposition to; frustrate by contrary action., verb, verb, aid , approve , assist , help , support, annul , buck , cancel , cancel out , check...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.