- Từ điển Anh - Anh
Crane
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
any large wading bird of the family Gruidae, characterized by long legs, bill, and neck and an elevated hind toe.
(not used scientifically) any of various similar birds of other families, as the great blue heron.
Machinery . a device for lifting and moving heavy weights in suspension.
any of various similar devices, as a horizontally swinging arm by a fireplace, used for suspending pots over the fire.
Movies, Television . a vehicle having a long boom on which a camera can be mounted for taking shots from high angles.
Nautical . any of a number of supports for a boat or spare spar on the deck or at the side of a vessel.
( initial capital letter ) Astronomy . the constellation Grus.
Verb (used with object)
to hoist, lower, or move by or as by a crane.
to stretch (the neck) as a crane does.
Verb (used without object)
to stretch out one's neck, esp. to see better.
to hesitate at danger, difficulty, etc.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Crania
the skull of a vertebrate., the part of the skull that encloses the brain. -
Cranial
of or pertaining to the cranium or skull. -
Cranium
the skull of a vertebrate., the part of the skull that encloses the brain., noun, brainpan , braincase , crown , headnotes:the skull is the bony framework... -
Crank
machinery . any of several types of arms or levers for imparting rotary or oscillatory motion to a rotating shaft, one end of the crank being fixed to... -
Crankiness
ill-tempered; grouchy; cross, eccentric; queer., shaky; unsteady; out of order., full of bends or windings; crooked., british dialect . sickly; in unsound... -
Crankle
bend; turn; crinkle. -
Cranky
ill-tempered; grouchy; cross, eccentric; queer., shaky; unsteady; out of order., full of bends or windings; crooked., british dialect . sickly; in unsound... -
Crannied
having or full of crannies. -
Cranny
a small, narrow opening in a wall, rock, etc.; chink; crevice; fissure, a small out-of-the-way place or obscure corner; nook., noun, they searched every... -
Crape
crepe. -
Crapped
vulgar ., slang, refuse; rubbish; junk; litter, vulgar . to defecate., slang, crap around, slang, crap on, slang, crap up, slang, excrement., an act of... -
Craps
a game in which two dice are thrown and in which a first throw of 7 or 11 wins, a first throw of 2, 3, or 12 loses, and a first throw of 4, 5, 6, 8, 9,... -
Crapulence
sick from gross excess in drinking or eating., noun, inebriation , inebriety , insobriety , intoxication , tipsiness -
Crapulent
sick from gross excess in drinking or eating., adjective, besotted , crapulous , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy -
Crapulous
given to or characterized by gross excess in drinking or eating., suffering from or due to such excess., adjective, besotted , crapulent , drunken , inebriate... -
Crash
to make a loud, clattering noise, as of something dashed to pieces., to break or fall to pieces with noise., (of moving vehicles, objects, etc.) to collide,... -
Crash-land
to land (an aircraft), under circumstances in which a normal landing is impossible, in such a way that damage to the aircraft is unavoidable., to crash-land... -
Crash helmet
a helmet for protecting the head in the event of an accident, worn by motorcyclists, automobile racers, etc. -
Crash land
to land (an aircraft), under circumstances in which a normal landing is impossible, in such a way that damage to the aircraft is unavoidable., to crash-land... -
Crashing
absolute; complete; utter, unusual or superlative; exceptional, adjective, a crashing bore ., a crashing celebration ., absolute , all-out , arrant , complete...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.