- Từ điển Anh - Anh
Cranky
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, crankier, crankiest.
ill-tempered; grouchy; cross
eccentric; queer.
shaky; unsteady; out of order.
full of bends or windings; crooked.
British Dialect . sickly; in unsound or feeble condition; infirm.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- bad-humored , bearish , cantankerous , choleric , crabby , cross , crotchety , cussed , disagreeable , got up on wrong side of bed , grouchy , grumpy , hot-tempered , ill-humored , irascible , irritable , like a bear , mean , ornery * , out of sorts , perverse , quick-tempered , ratty , snappish , tetchy , ugly , vinegary , bad-tempered , crabbed , fretful , nasty , peevish , petulant , querulous , snappy , surly , testy , waspish , bizarre , curious , erratic , freakish , idiosyncratic , odd , outlandish , peculiar , quaint , queer , quirky , singular , strange , unnatural , unusual , weird , (colloq.) crotchety , capricious , contumacious unsteady , cross-grained , difficult , ornery , splenetic , stubborn , touchy , unreasonable
Xem thêm các từ khác
-
Crannied
having or full of crannies. -
Cranny
a small, narrow opening in a wall, rock, etc.; chink; crevice; fissure, a small out-of-the-way place or obscure corner; nook., noun, they searched every... -
Crape
crepe. -
Crapped
vulgar ., slang, refuse; rubbish; junk; litter, vulgar . to defecate., slang, crap around, slang, crap on, slang, crap up, slang, excrement., an act of... -
Craps
a game in which two dice are thrown and in which a first throw of 7 or 11 wins, a first throw of 2, 3, or 12 loses, and a first throw of 4, 5, 6, 8, 9,... -
Crapulence
sick from gross excess in drinking or eating., noun, inebriation , inebriety , insobriety , intoxication , tipsiness -
Crapulent
sick from gross excess in drinking or eating., adjective, besotted , crapulous , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy -
Crapulous
given to or characterized by gross excess in drinking or eating., suffering from or due to such excess., adjective, besotted , crapulent , drunken , inebriate... -
Crash
to make a loud, clattering noise, as of something dashed to pieces., to break or fall to pieces with noise., (of moving vehicles, objects, etc.) to collide,... -
Crash-land
to land (an aircraft), under circumstances in which a normal landing is impossible, in such a way that damage to the aircraft is unavoidable., to crash-land... -
Crash helmet
a helmet for protecting the head in the event of an accident, worn by motorcyclists, automobile racers, etc. -
Crash land
to land (an aircraft), under circumstances in which a normal landing is impossible, in such a way that damage to the aircraft is unavoidable., to crash-land... -
Crashing
absolute; complete; utter, unusual or superlative; exceptional, adjective, a crashing bore ., a crashing celebration ., absolute , all-out , arrant , complete... -
Crass
without refinement, delicacy, or sensitivity; gross; obtuse; stupid, archaic . thick; coarse., adjective, adjective, crass commercialism ; a crass misrepresentation... -
Crassitude
gross ignorance or stupidity., thickness; grossness. -
Crassness
without refinement, delicacy, or sensitivity; gross; obtuse; stupid, archaic . thick; coarse., crass commercialism ; a crass misrepresentation of the facts... -
Cratch
a crib for fodder; manger. -
Crate
a slatted wooden box or framework for packing, shopping, or storing fruit, furniture, glassware, crockery, etc., any completely enclosed boxlike packing... -
Crater
the cup-shaped depression or cavity on the surface of the earth or other heavenly body marking the orifice of a volcano., also called impact crater , meteorite... -
Cravat
necktie ( defs. 1, 2 ) ., a cloth, often made of or trimmed with lace, worn about the neck by men esp. in the 17th century., medicine/medical . a bandage...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.