- Từ điển Anh - Anh
Crashing
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
absolute; complete; utter
unusual or superlative; exceptional
- a crashing celebration.
Synonyms
adjective
- absolute , all-out , arrant , complete , consummate , damned , dead , downright , flat , out-and-out , outright , perfect , plain , pure , sheer , thorough , thoroughgoing , total , unbounded , unequivocal , unlimited , unmitigated , unqualified , unrelieved , unreserved
Xem thêm các từ khác
-
Crass
without refinement, delicacy, or sensitivity; gross; obtuse; stupid, archaic . thick; coarse., adjective, adjective, crass commercialism ; a crass misrepresentation... -
Crassitude
gross ignorance or stupidity., thickness; grossness. -
Crassness
without refinement, delicacy, or sensitivity; gross; obtuse; stupid, archaic . thick; coarse., crass commercialism ; a crass misrepresentation of the facts... -
Cratch
a crib for fodder; manger. -
Crate
a slatted wooden box or framework for packing, shopping, or storing fruit, furniture, glassware, crockery, etc., any completely enclosed boxlike packing... -
Crater
the cup-shaped depression or cavity on the surface of the earth or other heavenly body marking the orifice of a volcano., also called impact crater , meteorite... -
Cravat
necktie ( defs. 1, 2 ) ., a cloth, often made of or trimmed with lace, worn about the neck by men esp. in the 17th century., medicine/medical . a bandage... -
Crave
to long for; want greatly; desire eagerly, to require; need, to ask earnestly for (something); beg for., to ask (a person) earnestly for something or to... -
Craven
cowardly; contemptibly timid; pusillanimous., a coward., to make cowardly. ?, cry craven, adjective, adjective, noun, to yield; capitulate; give up.,... -
Cravenness
cowardly; contemptibly timid; pusillanimous., a coward., to make cowardly. ?, cry craven, noun, to yield; capitulate; give up., chickenheartedness... -
Craving
great or eager desire; yearning., noun, noun, dislike , distaste , hate , indifference, appetite , appetition , hankering , hunger , hurting , itch * ,... -
Craw
the crop of a bird or insect., the stomach of an animal. ?, stick in one's craw, noun, to cause considerable or abiding resentment; rankle, she said... -
Crawfish
crayfish., informal . to back out or retreat from a position or undertaking. -
Crawl
to move in a prone position with the body resting on or close to the ground, as a worm or caterpillar, or on the hands and knees, as a young child., (of... -
Crawler
a person or thing that crawls., also called crawler tractor. any of various large, heavy vehicles or machines that are propelled on endless belts or tracks,... -
Crawling
a slow mode of locomotion on hands and knees or dragging the body; "a crawl was all that the injured man could manage"; "the traffic moved at a creep"[syn:... -
Crawly
that crawls; noting or describing things, as worms or insects, that crawl, esp. imparting a queasy feeling; creepy., a crawling insect, small reptile,... -
Crayfish
also called crawdad , crawdaddy. any freshwater decapod crustacean of the genera astacus and cambarus, closely related to but smaller than the lobsters.,... -
Crayon
a pointed stick or pencil of colored clay, chalk, wax, etc., used for drawing or coloring., a drawing in crayons., to draw or color with a crayon or crayons.,... -
Craze
to derange or impair the mind of; make insane, to make small cracks on the surface of (a ceramic glaze, paint, or the like); crackle., british dialect...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.