- Từ điển Anh - Anh
Crisis
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
Noun
a stage in a sequence of events at which the trend of all future events, esp. for better or for worse, is determined; turning point.
a condition of instability or danger, as in social, economic, political, or international affairs, leading to a decisive change.
a dramatic emotional or circumstantial upheaval in a person's life.
Medicine/Medical .
- the point in the course of a serious disease at which a decisive change occurs, leading either to recovery or to death.
- the change itself.
the point in a play or story at which hostile elements are most tensely opposed to each other.
Adjective
of, referring to, or for use in dealing with a crisis.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- big trouble , catastrophe , change , climacteric , climax , confrontation , contingency , corner , crossroad , crunch * , crux , culmination , deadlock , dilemma , dire straits , disaster , embarrassment , emergency , entanglement , exigency , extremity , height , hot potato , hour of decision , imbroglio , impasse , juncture , mess , moment of truth * , necessity , pass , perplexity , pickle * , pinch * , plight , point of no return * , predicament , pressure , puzzle , quandary , situation , stew , strait , trauma , trial , trouble , turning point , urgency , exigence , head , zero hour , flash point , apoplexy , conjecture , conjuncture , convulsion , criticality , critical juncture , crossroads , cruciality , panic , paroxysm , peril , pinch , seizure
Xem thêm các từ khác
-
Crisp
(esp. of food) hard but easily breakable; brittle, (esp. of food) firm and fresh; not soft or wilted, brisk; sharp; clear; decided, lively; pithy; sparkling,... -
Crispate
(of a leaf) having curly or wavy edges., curled or ruffled, as the margins of certain leaves., wavy or notched and curled very irregularly -
Crispation
the act or process of curling, or the state of being curled. --bacon., a very slight convulsive or spasmodic contraction of certain muscles, external or... -
Crispness
(esp. of food) hard but easily breakable; brittle, (esp. of food) firm and fresh; not soft or wilted, brisk; sharp; clear; decided, lively; pithy; sparkling,... -
Crispy
(esp. of food) brittle; crisp., curly or wavy., brisk. -
Criss cross
to move back and forth over, to mark with crossing lines., to proceed or pass back and forth; be arranged in a crisscross pattern, also, crisscrossed.... -
Crisscross
to move back and forth over, to mark with crossing lines., to proceed or pass back and forth; be arranged in a crisscross pattern, also, crisscrossed.... -
Criteria
a standard of judgment or criticism; a rule or principle for evaluating or testing something. -
Criterion
a standard of judgment or criticism; a rule or principle for evaluating or testing something., noun, noun, change , conjecture , fancy , guess , possibility... -
Critic
a person who judges, evaluates, or criticizes, a person who judges, evaluates, or analyzes literary or artistic works, dramatic or musical performances,... -
Critical
inclined to find fault or to judge with severity, often too readily., occupied with or skilled in criticism., involving skillful judgment as to truth,... -
Criticise
to censure or find fault with., to judge or discuss the merits and faults of, to find fault; judge unfavorably or harshly., to make judgments as to merits... -
Criticism
the act of passing judgment as to the merits of anything., the act of passing severe judgment; censure; faultfinding., the act or art of analyzing and... -
Criticize
to censure or find fault with., to judge or discuss the merits and faults of, to find fault; judge unfavorably or harshly., to make judgments as to merits... -
Criticized
to censure or find fault with., to judge or discuss the merits and faults of, to find fault; judge unfavorably or harshly., to make judgments as to merits... -
Criticizer
to censure or find fault with., to judge or discuss the merits and faults of, to find fault; judge unfavorably or harshly., to make judgments as to merits... -
Critique
an article or essay criticizing a literary or other work; detailed evaluation; review., a criticism or critical comment on some problem, subject, etc.,... -
Croak
to utter a low-pitched, harsh cry, as the sound of a frog or a raven., to speak with a low, rasping voice., slang . to die., to talk despondingly; prophesy... -
Croaker
a person or thing that croaks., any of several sciaenoid fishes that make a croaking noise, esp. micropogonias undulatus (atlantic croaker), found off... -
Croaking
a harsh hoarse utterance (as of a frog)[syn: croak ], adjective, croaky , gruff , husky
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.