- Từ điển Anh - Anh
Culmination
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the act or fact of culminating.
that in which anything culminates; the culminating position or stage; highest point; acme.
Astronomy . the position of a celestial body when it is on the meridian.
Antonyms
noun
- beginning , commencement , opening , start
Synonyms
noun
- acme , all the way , apex , apogee , blow off * , capper , climax , completion , consummation , critical mass , crown , crowning touch , finale , finish , height , limit , maximum , meridian , ne plus ultra , noon , payoff , peak , perfection , pinnacle , punch line * , summit , top , zenith , crest , fruition , materialization , realization , climacteric , end , vertex
Xem thêm các từ khác
-
Culpability
deserving blame or censure; blameworthy., noun, fault , guilt , onus -
Culpable
deserving blame or censure; blameworthy., adjective, adjective, blameless , inculpable , innocent , not guilty , right, amiss , answerable , at fault ,... -
Culpableness
deserving blame or censure; blameworthy. -
Culprit
a person or other agent guilty of or responsible for an offense or fault., a person arraigned for an offense., noun, con , convict , criminal , delinquent... -
Cult
a particular system of religious worship, esp. with reference to its rites and ceremonies., an instance of great veneration of a person, ideal, or thing,... -
Cultivate
to prepare and work on (land) in order to raise crops; till., to use a cultivator on., to promote or improve the growth of (a plant, crop, etc.) by labor... -
Cultivated
prepared and used for raising crops; tilled, produced or improved by cultivation, as a plant., educated; refined; cultured, adjective, cultivated land... -
Cultivation
the act or art of cultivating., the state of being cultivated., culture; refinement., noun, noun, ignorance , unsophistication , destruction , harm , hurt... -
Cultivator
a person or thing that cultivates., an implement drawn between rows of growing plants to loosen the earth and destroy weeds. -
Cultural
of or pertaining to culture or cultivation., adjective, adorning , advancing , artistic , beautifying , beneficial , broadening , civilizing , constructive... -
Culture
the quality in a person or society that arises from a concern for what is regarded as excellent in arts, letters, manners, scholarly pursuits, etc., that... -
Cultured
enlightened; refined., artificially nurtured or grown, cultivated; tilled., adjective, adjective, cultured bacteria ., ignorant , inexperienced , stupid... -
Culturist
a cultivator., an advocate or devotee of culture. -
Culver
a dove or pigeon. -
Culvert
a drain or channel crossing under a road, sidewalk, etc.; sewer; conduit., noun, canal , channel , conduit , drain , duct , gutter , pipe , watercourse... -
Cum
with; combined with; along with (usually used in combination), my garage -cum-workshop is well equipped . -
Cumber
to hinder; hamper., to overload; burden., to inconvenience; trouble., a hindrance., something that cumbers., archaic . embarrassment; trouble., verb, burden... -
Cumbersome
burdensome; troublesome., unwieldy; clumsy., adjective, adjective, graceful, bulky , burdensome , clunker , clunking , clunky , cumbrous , embarrassing... -
Cumbersomeness
burdensome; troublesome., unwieldy; clumsy. -
Cumbrous
cumbersome., adjective, cumbersome , lumpish , lumpy , ponderous
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.