- Từ điển Anh - Anh
Cultured
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
enlightened; refined.
artificially nurtured or grown
- cultured bacteria.
cultivated; tilled.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- able , accomplished , advanced , aesthetic , appreciative , au courant , blue-stocking , chivalrous , civilized , courteous , cultivated , distingue , educated , elegant , enlightened , erudite , gallant , genteel , highbrow * , high-class , informed , intellectual , intelligent , knowledgeable , lettered , liberal , literary , literate , mannerly , polished , polite , refined , savant , scholarly , sensitive , sophisticated , tasteful , tolerant , traveled , understanding , up-to-date , urbane , versed , well-informednotes:cultured refers to people and pearls; cultivated refers to mind , tastes , speech , or behavior , well-bred
Xem thêm các từ khác
-
Culturist
a cultivator., an advocate or devotee of culture. -
Culver
a dove or pigeon. -
Culvert
a drain or channel crossing under a road, sidewalk, etc.; sewer; conduit., noun, canal , channel , conduit , drain , duct , gutter , pipe , watercourse... -
Cum
with; combined with; along with (usually used in combination), my garage -cum-workshop is well equipped . -
Cumber
to hinder; hamper., to overload; burden., to inconvenience; trouble., a hindrance., something that cumbers., archaic . embarrassment; trouble., verb, burden... -
Cumbersome
burdensome; troublesome., unwieldy; clumsy., adjective, adjective, graceful, bulky , burdensome , clunker , clunking , clunky , cumbrous , embarrassing... -
Cumbersomeness
burdensome; troublesome., unwieldy; clumsy. -
Cumbrous
cumbersome., adjective, cumbersome , lumpish , lumpy , ponderous -
Cumin
a small plant, cuminum cyminum, of the parsley family, bearing aromatic, seedlike fruit, used in cookery and medicine., the fruit or seeds of this plant. -
Cummerbund
a wide sash worn at the waist, esp. a horizontally pleated one worn with a tuxedo. -
Cumquat
kumquat., any of several trees or shrubs of the genus fortunella bearing small orange-colored edible fruits with thick sweet-flavored skin and sour pulp[syn:... -
Cumshaw
a present; gratuity; tip., noun, largess , perquisite , tip -
Cumulate
to heap up; amass; accumulate., heaped up., verb, accrue , agglomerate , aggregate , amass , collect , garner , gather , hive , pile up , roll up -
Cumulation
the act of cumulating; accumulation., a heap; mass., noun, aggregation , amassment , assemblage , collection , congeries , gathering , mass -
Cumulative
increasing or growing by accumulation or successive additions, formed by or resulting from accumulation or the addition of successive parts or elements.,... -
Cumulus
a heap; pile., a cloud of a class characterized by dense individual elements in the form of puffs, mounds, or towers, with flat bases and tops that often... -
Cuneal
wedgelike; wedge-shaped. -
Cuneate
wedge-shaped., (of leaves) triangular at the base and tapering to a point. -
Cuneatic
cuneiform; cuneate. -
Cuneiform
having the form of a wedge; wedge-shaped., composed of slim triangular or wedge-shaped elements, as the characters used in writing by the ancient akkadians,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.