- Từ điển Anh - Anh
Dangle
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object)
to hang loosely, esp. with a jerking or swaying motion
to hang around or follow a person, as if seeking favor or attention.
Grammar . to occur as a modifier without a head or as a participle without an implied subject, as leaving the tunnel in The daylight was blinding, leaving the tunnel.
Verb (used with object)
to cause to dangle; hold or carry swaying loosely.
to offer as an inducement.
Noun
the act of dangling.
something that dangles. ?
Idiom
keep someone dangling
- to keep someone in a state of uncertainty.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Dangler
to hang loosely, esp. with a jerking or swaying motion, to hang around or follow a person, as if seeking favor or attention., grammar . to occur as a modifier... -
Danish
of or pertaining to the danes, their country, or their language., a north germanic language, the language of denmark, closely related to norwegian, swedish,... -
Dank
unpleasantly moist or humid; damp and, often, chilly, adjective, adjective, a dank cellar ., dry , parched, chilly , close , damp , dewy , dripping , humid... -
Dap
to fish by letting the bait fall lightly on the water., to dip lightly or suddenly into water, to bounce or skip, as on the surface of a body of water,... -
Daphne
classical mythology . a nymph who, when pursued by apollo, was saved by being changed into a laurel tree., ( lowercase ) botany . any eurasian shrub belonging... -
Dapper
neat; trim; smart, lively and brisk, small and active., adjective, adjective, he looked very dapper in his new suit ., to walk with a dapper step ., dirty... -
Dapple
a spot or mottled marking, usually occurring in clusters., an animal with a mottled skin or coat., dappled; spotted, to mark or become marked with spots.,... -
Dapple-grey
grey with a mottled pattern of darker grey markings -
Darbies
handcuffs; manacles. -
Dare
to have the necessary courage or boldness for something; be bold enough, to have the boldness to try; venture; hazard., to meet defiantly; face courageously.,... -
Dare devil
a recklessly daring person., recklessly daring. -
Daredevil
a recklessly daring person., recklessly daring., noun, adjective, adventurer , hotdog , madcap , risk-taker , show-off , stuntman , stuntperson , stuntwoman... -
Daredevilry
reckless daring; venturesome boldness., noun, adventuresomeness , adventurousness , audaciousness , audacity , boldness , daredeviltry , daringness , venturesomeness... -
Daredeviltry
reckless daring; venturesome boldness., noun, adventuresomeness , adventurousness , audaciousness , audacity , boldness , daredevilry , daringness , venturesomeness... -
Darer
to have the necessary courage or boldness for something; be bold enough, to have the boldness to try; venture; hazard., to meet defiantly; face courageously.,... -
Daring
adventurous courage; boldness., bold or courageous; fearless or intrepid; adventurous., adjective, adjective, noun, afraid , bashful , chicken , cowardly... -
Daringness
adventurous courage; boldness., bold or courageous; fearless or intrepid; adventurous., noun, adventuresomeness , adventurousness , audaciousness , audacity... -
Dark
having very little or no light, radiating, admitting, or reflecting little light, approaching black in hue, not pale or fair; swarthy, brunette; dark-colored,... -
Dark ages
the period in european history from about a.d. 476 to about 1000., the whole of the middle ages, from about a.d. 476 to the renaissance., ( often lowercase... -
Dark room
a room in which film or the like is made, handled, or developed and from which the actinic rays of light are excluded.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.