- Từ điển Anh - Anh
Dark
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
having very little or no light
radiating, admitting, or reflecting little light
approaching black in hue
not pale or fair; swarthy
- a dark complexion.
brunette; dark-colored
- dark eyebrows.
having brunette hair
(of coffee) containing only a small amount of milk or cream.
gloomy; cheerless; dismal
sullen; frowning
- a dark expression.
evil; iniquitous; wicked
destitute of knowledge or culture; unenlightened.
hard to understand; obscure.
silent; reticent.
(of a theater) offering no performances; closed
Phonetics .
- (of an l- sound) having back-vowel resonance; situated after a vowel in the same syllable. Compare clear ( def. 24a ) .
- (of a speech sound) of dull quality; acoustically damped.
Noun
the absence of light; darkness
night; nightfall
a dark place.
a dark color.
Verb (used with object)
to make dark; darken.
Verb (used without object)
Obsolete . to grow dark; darken. ?
Idioms
in the dark
- in ignorance; uninformed
- He was in the dark about their plans for the evening.
- in secrecy; concealed; obscure.
keep dark
- to keep as a secret; conceal
- They kept their political activities dark.
Antonyms
adjective
- bright , brilliant , illuminated , light , lucid , luminous , radiant , shining , visible , vivid , apparent , distinct , evident , manifest , plain , encouraging , hopeful , good , moral , cheerful , happy , pleased
noun
- brightness , day , daylight , daytime , illumination , light , lightness , morning , cognizance , enlightening , intelligence , sense , sensibility , understanding
Synonyms
adjective
- aphotic , atramentous , black , blackish , caliginous , cimmerian , clouded , cloudy , crepuscular , darkened , dim , dingy , drab , dull , dun , dusk , dusky , faint , foggy , gloomy , grimy , ill-lighted , indistinct , inky , lightless , lurid , misty , murky , nebulous , obfuscous , obscure , opaque , overcast , pitch-black , pitch-dark , pitchy , rayless , shaded , shadowy , shady , somber , sooty , stygian , sunless , tenebrous , unlighted , unlit , vague , adumbral , bistered , brunet , brunette , dark-complexioned , dark-skinned , ebon , ebony , sable , swart , swarthy , tan , abstruse , anagogic , arcane , cabalistic , complicated , concealed , cryptic , deep , delphian , enigmatic , esoteric , intricate , knotty , mysterious , mystic , mystical , mystifying , not known , occult , puzzling , recondite , bleak , cheerless , dismal , doleful , foreboding , joyless , morbid , morose , mournful , ominous , sinister , unpropitious , atrocious , bad , corrupt , damnable , foul , hellish , horrible , immoral , infamous , infernal , nefarious , sinful , vile , wicked , benighted , uncultivated , unenlightened , unlettered , unread , dour , forbidding , frowning , glowering , glum , scowling , sulky , sullen , threatening , black-a-vised , blue , desolate , dreary , tenebrific , lowery , pessimistic , adiaphanous , enigmatical , funereal , ignorant , incomprehensible , inexplicable , iniquitous , lowering , mirky , murk , photochromic , recondite abstruse , sombre , subfusc , unilluminated
noun
- caliginosity , darkness , dead of night , dimness , dusk , duskiness , evening , gloom , midnight , murk , murkiness , night , nightfall , nighttime , obscurity , opacity , semidarkness , shade , shadows , twilight , witching hour , concealment , denseness , inscrutability , seclusion , secrecy , thickness , obscureness , abstruse , aphotic , black , brown , brunet , cloudy , dim , dingy , dismal , dreary , dusky , ebon , forbidding , fuliginosity , gloomy , grim , hidden , inky , lowering , murky , mysterious , mystifying , nigrescence , nigritude , obscure , occult , ominous , opaque , overcast , penumbra , secretive , shady , sinister , sombre , stygian , sunless , swarthy , tenebrosity , umbra , umbrage , unlit
Xem thêm các từ khác
-
Dark ages
the period in european history from about a.d. 476 to about 1000., the whole of the middle ages, from about a.d. 476 to the renaissance., ( often lowercase... -
Dark room
a room in which film or the like is made, handled, or developed and from which the actinic rays of light are excluded. -
Darken
to make dark or darker., to make obscure., to make less white or clear in color., to make gloomy; sadden, to make blind., to become dark or darker., to... -
Darkened
(of fabrics and paper) grown dark in color over time; "the darkened margins of the paper", become or made dark by lack of light; "a darkened house"; "the... -
Darkish
slightly dark, a darkish color . -
Darkle
to appear dark; show indistinctly., to grow dark, gloomy, etc. -
Darkling
in the dark., growing dark., being or occurring in the dark; dark; obscure., vaguely threatening or menacing. -
Darkly
so as to appear dark., vaguely; mysteriously., in a vaguely threatening or menacing manner, imperfectly; faintly., he hinted darkly that we had not heard... -
Darkness
the state or quality of being dark, absence or deficiency of light, wickedness or evil, obscurity; concealment, lack of knowledge or enlightenment, lack... -
Darksome
dark; darkish. -
Darky
a black person. -
Darling
a person very dear to another; one dearly loved., ( sometimes initial capital letter ) an affectionate or familiar term of address., a person or thing... -
Darn
to mend, as torn clothing, with rows of stitches, sometimes by crossing and interweaving rows to span a gap., a darned place, as in a garment, interjection,... -
Darnel
any of several grasses of the genus lolium, having simple stems, flat leaves, and terminal spikes. -
Darner
a person or thing that darns., any of numerous odonate insects of the family aeshnidae, comprising the largest dragonflies. -
Darning
the act of a person or thing that darns., the result produced., articles darned or to be darned. -
Darning needle
a long needle with a long eye used in darning., chiefly northern and western u.s. a dragonfly. -
Dart
a small, slender missile that is pointed at one end and usually feathered at the other and is propelled by hand, as in the game of darts, or by a blowgun... -
Darter
a person or thing that darts or moves swiftly., anhinga., any of several small, darting, freshwater fishes of the perch family, inhabiting streams of eastern... -
Dartle
to dart or shoot forth repeatedly.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.