- Từ điển Anh - Anh
Deadpan
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
marked by or accomplished with a careful pretense of seriousness or calm detachment; impassive or expressionless
- deadpan humor.
displaying no emotional or personal involvement
Adverb
in a deadpan manner
Verb (used without object), verb (used with object)
to behave or perform in a deadpan manner.
Noun Also, dead pan.
a face showing no expression.
a style of comedy that relies on the comedian's maintaining such a face.
Synonyms
adjective
- blank , impassive , nobody home , poker-faced , serious , stony , straight-faced , unreadable , vacant , wooden , inexpressive , pokerfaced , expressionless , unemotional
Xem thêm các từ khác
-
Deaf
partially or wholly lacking or deprived of the sense of hearing; unable to hear., refusing to listen, heed, or be persuaded; unreasonable or unyielding,... -
Deaf-and-dumb
deaf-mute ( def. 1 ) . -
Deaf-mute
unable to hear and speak., a person who is unable to hear and speak, esp. one in whom inability to speak is due to congenital or early deafness. -
Deaf-mutism
unable to hear and speak., a person who is unable to hear and speak, esp. one in whom inability to speak is due to congenital or early deafness. -
Deaf mute
unable to hear and speak., a person who is unable to hear and speak, esp. one in whom inability to speak is due to congenital or early deafness. -
Deafen
to make deaf, to stun or overwhelm with noise, deaden ( def. 3 ) ., obsolete . to render (a sound) inaudible, esp. by a louder sound., verb, the accident... -
Deafened
caused to hear poorly or not at all -
Deafening
deadening ( def. 2 ) ., adjective, at full volume , blaring , booming , ear-piercing , ear-popping , ear-splitting , noisy , ringing , roaring , rowdy... -
Deafness
partially or wholly lacking or deprived of the sense of hearing; unable to hear., refusing to listen, heed, or be persuaded; unreasonable or unyielding,... -
Deal
to occupy oneself or itself (usually fol. by with or in ), to take action with respect to a thing or person (fol. by with ), to conduct oneself toward... -
Deal*
to occupy oneself or itself (usually fol. by with or in ), to take action with respect to a thing or person (fol. by with ), to conduct oneself toward... -
Deal with
to occupy oneself or itself (usually fol. by with or in ), to take action with respect to a thing or person (fol. by with ), to conduct oneself toward... -
Dealer
a person who buys and sells articles without altering their condition; trader or merchant, esp. a wholesaler, cards . the player distributing the cards.,... -
Dealing
usually, dealings. relations; business, conduct in relations to others; treatment, frequent dealings ; commercial dealings ., honest dealing . -
Dealt
pt. and pp. of deal 1 ., to occupy oneself or itself (usually fol. by with or in ), to take action with respect to a thing or person (fol. by with ), to... -
Deambulatory
ambulatory ( def. 6 ) . -
Dean
education ., ecclesiastical ., the senior member, in length of service, of any group, organization, profession, etc., noun, noun, the head of a faculty,... -
Deanery
the office, jurisdiction, district, or residence of an ecclesiastical dean. -
Dear
beloved or loved, (used in the salutation of a letter as an expression of affection or respect or as a conventional greeting), precious in one's regard;... -
Dearie
darling.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.