- Từ điển Anh - Anh
Debut
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a first public appearance on a stage, on television, etc.
the first appearance of something, as a new product.
(of a young woman) a formal introduction and entrance into society, as at an annual ball.
the beginning of a profession, career, etc.
Verb (used without object)
to make a debut, as in society or in a performing art
to appear for the first time, as on the market
Verb (used with object)
to perform (something) for the first time before an audience
to place on the market for the first time; introduce.
Adjective
of, pertaining to, or constituting a first appearance
- a debut performance; a debut record album.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- admission , appearance , beginning , bow , coming out , coming out party , entrance , entree , first step , graduating , graduation , inauguration , incoming , initiation , introduction , launching , opener , presentationnotes:a debut is a first public appearance; a premiere is a first performance , showing , or broadcast , coming-out , intro , open , opening , premiere , presentation
verb
Xem thêm các từ khác
-
Decade
a period of ten years, a period of ten years beginning with a year whose last digit is zero, a group, set, or series of ten., the three decades from 1776... -
Decadence
the act or process of falling into an inferior condition or state; deterioration; decay, moral degeneration or decay; turpitude., unrestrained or excessive... -
Decadency
the act or process of falling into an inferior condition or state; deterioration; decay, moral degeneration or decay; turpitude., unrestrained or excessive... -
Decadent
characterized by decadence, esp. culturally or morally, ( often initial capital letter ) of or like the decadents., a person who is decadent., ( often... -
Decagon
a polygon having ten angles and ten sides. -
Decagonal
a polygon having ten angles and ten sides. -
Decagram
dekagram., 10 grams[syn: dekagram ] -
Decahedral
a solid figure having ten faces. -
Decahedron
a solid figure having ten faces. -
Decalcification
the act or process of decalcifying., the loss of calcium or calcium compounds, as from bone or soil. -
Decalcify
to deprive of lime or calcareous matter, as a bone., to become decalcified. -
Decaliter
dekaliter., a metric unit of volume or capacity equal to 10 liters[syn: dekaliter ] -
Decalogue
ten commandments. ex. 20, 2 ?17. -
Decameter
dekameter., a metric unit of length equal to ten meters -
Decamp
to depart from a camp; to pack up equipment and leave a camping ground, to depart quickly, secretly, or unceremoniously, verb, we decamped before the rain... -
Decampment
to depart from a camp; to pack up equipment and leave a camping ground, to depart quickly, secretly, or unceremoniously, noun, we decamped before the rain... -
Decanal
of or pertaining to a dean or deanery, decanal responsibilities . -
Decant
to pour (wine or other liquid) gently so as not to disturb the sediment., to pour (a liquid) from one container to another., verb, pour off , pour out... -
Decantation
to pour (wine or other liquid) gently so as not to disturb the sediment., to pour (a liquid) from one container to another. -
Decanter
a vessel, usually an ornamental glass bottle, for holding and serving wine, brandy, or the like., a bottle used for decanting., noun, bottle , canteen...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.