- Từ điển Anh - Anh
Decipherable
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to make out the meaning of (poor or partially obliterated writing, etc.)
to discover the meaning of (anything obscure or difficult to trace or understand)
to interpret by the use of a key, as something written in cipher
Obsolete . to depict; portray.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Decipherment
to make out the meaning of (poor or partially obliterated writing, etc.), to discover the meaning of (anything obscure or difficult to trace or understand),... -
Decision
the act or process of deciding; determination, as of a question or doubt, by making a judgment, the act of or need for making up one's mind, something... -
Decisive
having the power or quality of deciding; putting an end to controversy; crucial or most important, characterized by or displaying no or little hesitation;... -
Decisiveness
having the power or quality of deciding; putting an end to controversy; crucial or most important, characterized by or displaying no or little hesitation;... -
Deck
nautical ., any open platform suggesting an exposed deck of a ship., an open, unroofed porch or platform extending from a house or other building. compare... -
Deck-house
a superstructure on the upper deck of a ship -
Deck chair
a folding chair, usually with arms and a full-length leg rest, commonly used for lounging on the decks of passenger ships. -
Deck hand
nautical . a sailor whose duties are performed on deck. -
Deck house
any enclosed structure projecting above the weather deck of a vessel and, usually, surrounded by exposed deck area on all sides. compare superstructure... -
Decking
material, as paper or fiberboard, treated in various ways as a waterproof covering for a deck or roof., material of concrete, asbestos, steel, or the like,... -
Deckle
a board, usually of stainless steel, fitted under part of the wire in a fourdrinier machine for supporting the pulp stack before it is sufficiently formed... -
Deckle-edged
having a deckle edge, deckle -edged paper for stationery . -
Deckle edge
the irregular, untrimmed edge of handmade paper, often used for ornamental effect in fine books and stationery, now often produced artificially on machine-made... -
Declaim
to speak aloud in an oratorical manner; make a formal speech, to inveigh (usually fol. by against ), to speak or write for oratorical effect, as without... -
Declaimer
to speak aloud in an oratorical manner; make a formal speech, to inveigh (usually fol. by against ), to speak or write for oratorical effect, as without... -
Declamation
the act or art of declaiming., exercise in oratory or elocution, as in the recitation of a classic speech., speech or writing for oratorical effect., music... -
Declamatory
pertaining to or characterized by declamation., merely oratorical or rhetorical; stilted, adjective, a pompous , declamatory manner of speech ., rhetorical... -
Declarant
a person who declares or makes a declaration or statement., law . an alien who has formally declared his or her intention before a court of record to become... -
Declaration
the act of declaring; announcement, a positive, explicit, or formal statement; proclamation, something that is announced, avowed, or proclaimed., a document... -
Declarative
serving to declare, make known, or explain, a declarative statement .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.