- Từ điển Anh - Anh
Deep-seated
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
firmly implanted or established
Synonyms
adjective
- built-in , chronic , confirmed , deep down , deeply felt , deep-rooted , dyed-in-the-wool , established , fixed , habitual , inborn , inbred , inherent , lodged in one’s brain , longstanding , longtime , subconscious , entrenched , hard-shell , ineradicable , ingrained , inveterate , irradicable , set , settled , congenital , innate , lasting , rooted
Xem thêm các từ khác
-
Deep-set
placed far in, a face with deep -set eyes under bushy brows . -
Deep water
serious trouble, noun, box , corner , difficulty , dilemma , dutch , fix , hole , hot spot , hot water , jam , plight , quagmire , scrape , soup , trouble -
Deepen
to make or become deep or deeper, meteorology . to decrease in atmospheric pressure, verb, verb, larger ships will be able to navigate the river after... -
Deeply
at or to a considerable extent downward; well within or beneath a surface., to a thorough extent or profound degree, with depth of color, tone, sound,... -
Deepness
extending far down from the top or surface, extending far in or back from the front or from an edge, surface, opening, etc., considered as the front, extending... -
Deer
any of several ruminants of the family cervidae, most of the males of which have solid, deciduous antlers., any of the smaller species of this family,... -
Deer hound
scottish deerhound. -
Deer park
a town on central long island, in se new york. 30,394., a town in s texas. 22,648. -
Deer stalker
a person who stalks deer., also called fore-and-after. a close-fitting woolen cap having a visor in front and in back, with earflaps usually raised and... -
Deer stalking
a person who stalks deer., also called fore-and-after. a close-fitting woolen cap having a visor in front and in back, with earflaps usually raised and... -
Deerskin
the skin of a deer., leather made from this., a garment made of such leather., made of deerskin, a deerskin jacket . -
Deface
to mar the surface or appearance of; disfigure, to efface, obliterate, or injure the surface of, as to make illegible or invalid, verb, verb, to deface... -
Defaceable
to mar the surface or appearance of; disfigure, to efface, obliterate, or injure the surface of, as to make illegible or invalid, to deface a wall by writing... -
Defacement
to mar the surface or appearance of; disfigure, to efface, obliterate, or injure the surface of, as to make illegible or invalid, noun, to deface a wall... -
Defalcate
to be guilty of defalcation. -
Defalcation
misappropriation of money or funds held by an official, trustee, or other fiduciary., the sum misappropriated. -
Defalcator
to be guilty of defalcation. -
Defamation
the act of defaming; false or unjustified injury of the good reputation of another, as by slander or libel; calumny, noun, noun, she sued the magazine... -
Defamatory
containing defamation; injurious to reputation; slanderous or libelous, adjective, adjective, she claimed that the article in the magazine was defamatory... -
Defame
to attack the good name or reputation of, as by uttering or publishing maliciously or falsely anything injurious; slander or libel; calumniate, archaic...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.