- Từ điển Anh - Anh
Descry
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -scried, -scrying.
to see (something unclear or distant) by looking carefully; discern; espy
to discover; perceive; detect.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Desecrate
to divest of sacred or hallowed character or office., to divert from a sacred to a profane use or purpose., to treat with sacrilege; profane., verb, verb,... -
Desecrated
to divest of sacred or hallowed character or office., to divert from a sacred to a profane use or purpose., to treat with sacrilege; profane. -
Desecration
to divest of sacred or hallowed character or office., to divert from a sacred to a profane use or purpose., to treat with sacrilege; profane., noun, noun,... -
Desecrator
to divest of sacred or hallowed character or office., to divert from a sacred to a profane use or purpose., to treat with sacrilege; profane. -
Desegregate
to eliminate racial segregation in, to eliminate racial segregation., verb, to desegregate all schools ., abolish segregation , commingle , give equal... -
Desegregation
the elimination of laws, customs, or practices under which different races, groups, etc., are restricted to specific or separate public facilities, neighborhoods,... -
Desensitise
to lessen the sensitiveness of., to make indifferent, unaware, or the like, in feeling., photography . to make less sensitive or wholly insensitive to... -
Desensitize
to lessen the sensitiveness of., to make indifferent, unaware, or the like, in feeling., photography . to make less sensitive or wholly insensitive to... -
Desensitizer
to lessen the sensitiveness of., to make indifferent, unaware, or the like, in feeling., photography . to make less sensitive or wholly insensitive to... -
Desensitizing
to lessen the sensitiveness of., to make indifferent, unaware, or the like, in feeling., photography . to make less sensitive or wholly insensitive to... -
Desert
a region so arid because of little rainfall that it supports only sparse and widely spaced vegetation or no vegetation at all, any area in which few forms... -
Deserted
abandoned; forsaken, untenanted: without inhabitants, unfrequented; lonely, adjective, adjective, the problems of deserted wives and children ., a deserted... -
Deserter
to leave (a person, place, etc.) without intending to return, esp. in violation of a duty, promise, or the like, (of military personnel) to leave or run... -
Desertion
the act of deserting or the state of being deserted., law . willful abandonment, esp. of one's wife or husband without consent, in violation of legal or... -
Deserve
to merit, be qualified for, or have a claim to (reward, assistance, punishment, etc.) because of actions, qualities, or situation, to be worthy of, qualified... -
Deserved
justly or rightly earned; merited, adjective, adjective, a deserved increase in salary ., undue , excessive , inordinate , undeserved , unmerited, earned... -
Deserving
qualified for or having a claim to reward, assistance, etc., because of one's actions, qualities, or situation, meriting; worthy, adjective, adjective,... -
Desiccant
desiccating or drying, as a medicine., a desiccant substance or agent. -
Desiccate
to dry thoroughly; dry up., to preserve (food) by removing moisture; dehydrate., to become thoroughly dried or dried up., verb, verb, moisten , moisturize... -
Desiccation
to dry thoroughly; dry up., to preserve (food) by removing moisture; dehydrate., to become thoroughly dried or dried up.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.