- Từ điển Anh - Anh
Dilettante
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
Noun
a person who takes up an art, activity, or subject merely for amusement, esp. in a desultory or superficial way; dabbler.
a lover of an art or science, esp. of a fine art.
Adjective
of or pertaining to dilettantes.
Antonyms
adjective
noun
Synonyms
adjective
- artsy fartsy , dabbling , green * , half-baked * , half-cocked , rookie , tenderfoot * , unaccomplished , ungifted , unskilled , dilettantish , nonprofessional , unprofessional , unskillful
noun
- abecedarian , aesthete , connoisseur , dabbler , dallier , greenhorn * , nonprofessional , rookie , smatterer , tenderfoot * , trifler , tyro , uninitiate , admirer , amateur , dabster , superficial
Xem thêm các từ khác
-
Dilettanti
a person who takes up an art, activity, or subject merely for amusement, esp. in a desultory or superficial way; dabbler., a lover of an art or science,... -
Dilettantish
a person who takes up an art, activity, or subject merely for amusement, esp. in a desultory or superficial way; dabbler., a lover of an art or science,... -
Dilettantism
the practices or characteristics of a dilettante. -
Diligence
constant and earnest effort to accomplish what is undertaken; persistent exertion of body or mind., law . the degree of care and caution required by the... -
Diligent
constant in effort to accomplish something; attentive and persistent in doing anything, done or pursued with persevering attention; painstaking, adjective,... -
Dill
a plant, anethum graveolens, of the parsley family, having aromatic seeds and finely divided leaves, both of which are used for flavoring food., dillweed.,... -
Dilly
something or someone regarded as remarkable, unusual, etc., noun, a dilly of a movie ., beaut , dandy , doozer , humdinger , lollapalooza , lulu , peach... -
Dilly-dallier
someone who wastes time[syn: dallier ], noun, dawdler , lag , lagger , lingerer , loiterer , poke , procrastinator , straggler , tarrier -
Dilly-dally
postpone doing what one should be doing; "he did not want to write the letter and procrastinated for days"[syn: procrastinate ], verb, dawdle , delay... -
Dilly dally
to waste time, esp. by indecision; vacillate; trifle; loiter. -
Diluent
serving to dilute; diluting., a diluting substance. -
Dilute
to make (a liquid) thinner or weaker by the addition of water or the like., to make fainter, as a color., to reduce the strength, force, or efficiency... -
Diluted
to make (a liquid) thinner or weaker by the addition of water or the like., to make fainter, as a color., to reduce the strength, force, or efficiency... -
Dilution
the act of diluting or the state of being diluted., something diluted. -
Diluvial
pertaining to or caused by a flood or deluge., geology now rare . pertaining to or consisting of diluvium. -
Diluvium
a coarse surficial deposit formerly attributed to a general deluge but now regarded as glacial drift. -
Dim
not bright; obscure from lack of light or emitted light, not seen clearly or in detail; indistinct, not clear to the mind; vague, not brilliant; dull in... -
Dim-out
a reduction or concealment of night lighting in wartime to make the source less visible to an enemy from the air or sea., a reduction of night lighting... -
Dim out
a reduction or concealment of night lighting in wartime to make the source less visible to an enemy from the air or sea., a reduction of night lighting... -
Dime
a cupronickel-clad coin of the u.s. and canada, the 10th part of a dollar, equal to 10 cents., slang ., a dime a dozen, ten dollars., a 10-year prison...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.