- Từ điển Anh - Anh
Dimness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
not bright; obscure from lack of light or emitted light
not seen clearly or in detail; indistinct
not clear to the mind; vague
not brilliant; dull in luster
not clear or distinct to the senses; faint
not seeing clearly
tending to be unfavorable; not likely to happen, succeed, be favorable, etc.
not understanding clearly.
rather stupid; dim-witted.
Verb (used with object)
to make dim or dimmer.
to switch (the headlights of a vehicle) from the high to the low beam.
Verb (used without object)
to become or grow dim or dimmer. ?
Verb phrase
dim out, (in wartime) to reduce the night illumination of (a city, ship, etc.) to make it less visible from the air or sea, as a protection from enemy aircraft or ships. ?
Idiom
take a dim view of, to regard with disapproval, skepticism
Synonyms
noun
- darkness , duskiness , murkiness , obscureness , obscurity
Xem thêm các từ khác
-
Dimorphic
having two forms. -
Dimorphism
zoology . the occurrence of two forms distinct in structure, coloration, etc., among animals of the same species. compare sexual dimorphism ., botany .... -
Dimorphous
having two forms. -
Dimple
a small, natural hollow area or crease, permanent or transient, in some soft part of the human body, esp. one formed in the cheek in smiling., any similar... -
Dimwit
a stupid or slow-thinking person., noun, blockhead , bonehead , dolt , dullard , dunce , fool , idiot , ignoramus , imbecile , moron , numskull , simpleton... -
Din
a loud, confused noise; a continued loud or tumultuous sound; noisy clamor., to assail with din., to sound or utter with clamor or persistent repetition.,... -
Dinar
any of various former coins of the near east, esp. gold coins issued by islamic governments., a money of account of iran, the 100th part of a rial., an... -
Dine
to eat the principal meal of the day; have dinner., to take any meal., to entertain at dinner., scot. dinner. ?, dine out, to take a meal, esp. the... -
Diner
a person who dines., a railroad dining car., a restaurant built like such a car., a small, informal, and usually inexpensive restaurant., noun, automat... -
Diner-out
a person who dines out. -
Ding
to cause to make a ringing sound., to speak about insistently., to make a ringing sound., to talk insistently., a ringing sound., verb, beat , clang ,... -
Ding-dong
the sound of a bell., any similar sound of repeated strokes., slang . ding-a-ling., characterized by or resembling the sound of a bell., marked by rapid... -
Dinghy
any small boat designed as a tender or lifeboat, esp. a small ship's boat, rowed, sailed, or driven by a motor., a boat used by warships, having four single-banked... -
Dinginess
of a dark, dull, or dirty color or aspect; lacking brightness or freshness., shabby; dismal. -
Dingle
a deep, narrow cleft between hills; shady dell., noun, dale , dell , glen -
Dingo
a wolflike, wild dog, canis familiaris dingo, of australia, having a reddish- or yellowish-brown coat., australian . a cowardly or treacherous person. -
Dingy
of a dark, dull, or dirty color or aspect; lacking brightness or freshness., shabby; dismal., adjective, adjective, bright , clean , immaculate , neat... -
Dining
to eat the principal meal of the day; have dinner., to take any meal., to entertain at dinner., scot. dinner. ?, dine out, to take a meal, esp. the... -
Dining car
a railroad car equipped with tables and chairs, in which meals are served., noun, buffet car , diner , dining compartment , restaurant car -
Dining room
a room in which meals are eaten, as in a home or hotel, esp. the room in which the major or more formal meals are eaten., informal . the furniture usually...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.