- Từ điển Anh - Anh
Divagate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object), -gated, -gating.
to wander; stray.
to digress in speech.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Divagation
to wander; stray., to digress in speech., noun, aside , deviation , divergence , divergency , excursion , excursus , irrelevancy , parenthesis , tangent -
Divalent
having a valence of two, as the ferrous ion, fe ++ . -
Divan
a sofa or couch, usually without arms or back, often usable as a bed., a long, cushioned seat, usually without arms or back, placed against a wall, as... -
Divaricate
to spread apart; branch; diverge., botany, zoology . to branch at a wide angle., spread apart; widely divergent., botany, zoology . branching at a wide... -
Divarication
to spread apart; branch; diverge., botany, zoology . to branch at a wide angle., spread apart; widely divergent., botany, zoology . branching at a wide... -
Dive
to plunge into water, esp. headfirst., to go below the surface of the water, as a submarine., to plunge, fall, or descend through the air, into the earth,... -
Dive*
to plunge into water, esp. headfirst., to go below the surface of the water, as a submarine., to plunge, fall, or descend through the air, into the earth,... -
Dive-bomb
to attack with or as if with a dive bomber. -
Dive bomber
an airplane of the fighter-bomber type that drops its bombs while diving at the enemy. -
Diver
a person or thing that dives., a person who makes a business of diving, as for pearl oysters or to examine sunken vessels., british . a loon., any of several... -
Diverge
to move, lie, or extend in different directions from a common point; branch off., to differ in opinion, character, form, etc.; deviate., mathematics .... -
Divergence
the act, fact, or amount of diverging, (in physics, meteorology, etc.) the total amount of flux escaping an infinitesimal volume at a point in a vector... -
Divergency
divergence; deviation., noun, discrepance , discrepancy , disparity , dissimilarity , dissimilitude , distinction , divarication , divergence , unlikeness... -
Divergent
diverging; differing; deviating., pertaining to or causing divergence., (of a mathematical expression) having no finite limits., adjective, adjective,... -
Divergently
diverging; differing; deviating., pertaining to or causing divergence., (of a mathematical expression) having no finite limits. -
Divers
several; various; sundry, ( used with a plural verb ) an indefinite number more than one, adjective, divers articles ., he chose divers of them , who were... -
Diverse
of a different kind, form, character, etc.; unlike, of various kinds or forms; multiform., adjective, adjective, a wide range of diverse opinions ., alike... -
Diverseness
of a different kind, form, character, etc.; unlike, of various kinds or forms; multiform., noun, a wide range of diverse opinions ., diversification ,... -
Diversification
the act or process of diversifying; state of being diversified., the act or practice of manufacturing a variety of products, investing in a variety of... -
Diversified
distinguished by various forms or by a variety of objects, distributed among or producing several types; varied, adjective, diversified activity ., diversified...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.