- Từ điển Anh - Anh
Diverse
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
of a different kind, form, character, etc.; unlike
of various kinds or forms; multiform.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- assorted , contradictory , contrary , contrasted , contrasting , contrastive , differing , discrete , disparate , dissimilar , distant , distinct , divergent , diversified , diversiform , incommensurable , like night and day , manifold , miscellaneous , mixed bag * , multifarious , opposite , separate , several , sundry , unalike , unequal , unlike , varied , varyingnotes:divers has the meaning \'several , many , various , \' while diverse has the meaning \'different , variegated\'; diverse derived from divers and was influenced by adverse and perverse , variant , divers , heterogeneous , mixed , motley , multiform , variegated , different , multiplex , protean
Xem thêm các từ khác
-
Diverseness
of a different kind, form, character, etc.; unlike, of various kinds or forms; multiform., noun, a wide range of diverse opinions ., diversification ,... -
Diversification
the act or process of diversifying; state of being diversified., the act or practice of manufacturing a variety of products, investing in a variety of... -
Diversified
distinguished by various forms or by a variety of objects, distributed among or producing several types; varied, adjective, diversified activity ., diversified... -
Diversiform
differing in form; of various forms. -
Diversify
to make diverse, as in form or character; give variety or diversity to; variegate., to invest in different types of (securities, industries, etc.)., to... -
Diversion
the act of diverting or turning aside, as from a course or purpose, a channel made to divert the flow of water from one course to another or to direct... -
Diversity
the state or fact of being diverse; difference; unlikeness., variety; multiformity., a point of difference., noun, noun, identicalness , sameness , similarity... -
Divert
to turn aside or from a path or course; deflect., british . to route (traffic) on a detour., to draw off to a different course, purpose, etc., to distract... -
Diverting
serving to divert; entertaining; amusing., adjective, entertaining -
Divertissement
a diversion or entertainment., music . divertimento., a short ballet or other performance serving as an interlude in a play, opera, etc., a program consisting... -
Dives
the rich man of the parable in luke 16, any rich man., 19 ?31. -
Divest
to strip of clothing, ornament, etc., to strip or deprive (someone or something), esp. of property or rights; dispossess., to rid of or free from, law... -
Divestiture
the act of divesting., the state of being divested., something, as property or investments, that has been divested, also, divesture, noun, to reexamine... -
Divestment
the act of divesting., the state of being divested., something, as property or investments, that has been divested, also, divesture, to reexamine the company... -
Dividable
capable of being divided; divisible. -
Divide
to separate into parts, groups, sections, etc., to separate or part from something else; sunder; cut off., to deal out in parts; distribute in shares;... -
Divided
separated; separate., disunited., shared; apportioned., (of a leaf) cut into distinct portions by incisions extending to the midrib or base., adjective,... -
Dividend
mathematics . a number that is to be divided by a divisor., law . a sum out of an insolvent estate paid to creditors., finance ., insurance . (in participating... -
Divider
a person or thing that divides., dividers, a pair of compasses, as used for dividing lines, measuring, etc., a partition between two areas or dividing... -
Dividual
divisible or divided., separate; distinct., distributed; shared.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.