Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Doctorship

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

a person licensed to practice medicine, as a physician, surgeon, dentist, or veterinarian.
a person who has been awarded a doctor's degree
He is a Doctor of Philosophy.
Doctor of the Church.
Older Slang . a cook, as at a camp or on a ship.
Machinery . any of various minor mechanical devices, esp. one designed to remedy an undesirable characteristic of an automatic process.
Angling . any of several artificial flies, esp. the silver doctor.
an eminent scholar and teacher.

Verb (used with object)

to give medical treatment to; act as a physician to
He feels he can doctor himself for just a common cold.
to treat (an ailment); apply remedies to
He doctored his cold at home.
to restore to original or working condition; repair; mend
She was able to doctor the chipped vase with a little plastic cement.
to tamper with; falsify
He doctored the birthdate on his passport.
to add a foreign substance to; adulterate
Someone had doctored the drink.
to revise, alter, or adapt (a photograph, manuscript, etc.) in order to serve a specific purpose or to improve the material
to doctor a play.
to award a doctorate to
He did his undergraduate work in the U.S. and was doctored at Oxford.

Verb (used without object)

to practice medicine.
Older Use . to take medicine; receive medical treatment.
Metallurgy . (of an article being electroplated) to receive plating unevenly.

Xem thêm các từ khác

  • Doctrinaire

    a person who tries to apply some doctrine or theory without sufficient regard for practical considerations; an impractical theorist., dogmatic about others'...
  • Doctrinairism

    a person who tries to apply some doctrine or theory without sufficient regard for practical considerations; an impractical theorist., dogmatic about others'...
  • Doctrinal

    of, pertaining to, or concerned with doctrine, a doctrinal dispute .
  • Doctrinarian

    , =====of, relating to, or characteristic of a person inflexibly attached to a practice or theory. see synonyms at dictatorial .
  • Doctrine

    a particular principle, position, or policy taught or advocated, as of a religion or government, something that is taught; teachings collectively, a body...
  • Document

    a written or printed paper furnishing information or evidence, as a passport, deed, bill of sale, or bill of lading; a legal or official paper., any written...
  • Documental

    also, documental, movies, television . based on or re-creating an actual event, era, life story, etc., that purports to be factually accurate and contains...
  • Documentary

    also, documental, movies, television . based on or re-creating an actual event, era, life story, etc., that purports to be factually accurate and contains...
  • Documentation

    the use of documentary evidence., a furnishing with documents, as to substantiate a claim or the data in a book or article., computers . manuals, listings,...
  • Dodder

    to shake; tremble; totter., verb, quiver , shiver , shudder , stagger , sway , teeter , totter , tremble , wobble
  • Doddered

    infirm; feeble., (of a tree) having lost most of its branches owing to decay or age.
  • Dodderer

    to shake; tremble; totter.
  • Doddering

    shaky or trembling, as from old age; tottering, adjective, adjective, a doddering old man ., agile , young , youthful, anile , decrepit , dotard , faltering...
  • Doddery

    shaky or trembling, as from old age; tottering, a doddering old man .
  • Dodge

    to elude or evade by a sudden shift of position or by strategy, also, hold back. photography . (in printing) to shade (an area of a print) from exposure...
  • Dodger

    a person who dodges., a shifty person, esp. one who persistently evades a responsibility, as specified, a leafhopper., a small handbill; throwaway., chiefly...
  • Dodging

    to elude or evade by a sudden shift of position or by strategy, also, hold back. photography . (in printing) to shade (an area of a print) from exposure...
  • Dodgy

    inclined to dodge., evasively tricky, chiefly british . risky; hazardous; chancy., a dodgy manner of dealing with people .
  • Dodo

    any of several clumsy, flightless, extinct birds of the genera raphus and pezophaps, related to pigeons but about the size of a turkey, formerly inhabiting...
  • Dodoes

    any of several clumsy, flightless, extinct birds of the genera raphus and pezophaps, related to pigeons but about the size of a turkey, formerly inhabiting...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top