- Từ điển Anh - Anh
Durst
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb
Archaic . pt. of dare.
Verb (used without object)
to have the necessary courage or boldness for something; be bold enough
Verb (used with object)
to have the boldness to try; venture; hazard.
to meet defiantly; face courageously.
to challenge or provoke (a person) into a demonstration of courage; defy
Auxiliary verb
to have the necessary courage or boldness to (used chiefly in questions and negatives)
Noun
an act of daring or defiance; challenge. ?
Idiom
dare say
- daresay.
Xem thêm các từ khác
-
Dusk
the state or period of partial darkness between day and night; the dark part of twilight., partial darkness; shade; gloom, noun, noun, she was barely visible... -
Duskiness
somewhat dark; having little light; dim; shadowy., having dark skin., of a dark color., gloomy; sad., noun, darkness , dimness , murkiness , obscureness... -
Duskish
tending to darkness; dark., to make or become dusk; darken. -
Dusky
somewhat dark; having little light; dim; shadowy., having dark skin., of a dark color., gloomy; sad., adjective, adjective, bright , clear , light, adusk... -
Dust
earth or other matter in fine, dry particles., a cloud of finely powdered earth or other matter in the air., any finely powdered substance, as sawdust.,... -
Dust *
chiefly northern and north midland u.s. a ball or roll of dust and lint that accumulates indoors, as in corners or under furniture., (of a bird) to squat... -
Dust bowl
the region in the s central u.s. that suffered from dust storms in the 1930s., ( lowercase ) any similar dry region elsewhere. -
Dust cloth
a soft, absorbent cloth used for dusting. -
Dust cover
a cloth or plastic covering used to protect furniture or equipment, as during a period of nonuse., book jacket., noun, book jacket , dust jacket , dust... -
Dust jacket
book jacket. -
Dustbin
an ashcan; garbage can. -
Duster
a person or thing that removes or applies dust., a cloth, brush, etc., for removing dust., a lightweight housecoat., an apparatus or device for sprinkling... -
Dustiness
filled, covered, or clouded with or as with dust., of the nature of dust; powdery., of the color of dust; having a grayish cast. -
Dusting
a light application, a beating; defeat, noun, a dusting of powder ., he gave his opponent a good dusting ., beating , drubbing , overthrow , rout , thrashing... -
Dustless
earth or other matter in fine, dry particles., a cloud of finely powdered earth or other matter in the air., any finely powdered substance, as sawdust.,... -
Dustman
a person employed to remove or cart away garbage, refuse, ashes, etc.; garbage collector. -
Dustpan
a short-handled shovellike utensil into which dust is swept for removal. -
Dusty
filled, covered, or clouded with or as with dust., of the nature of dust; powdery., of the color of dust; having a grayish cast., adjective, adjective,... -
Dutch
of, pertaining to, or characteristic of the natives or inhabitants of the netherlands or their country or language., pertaining to or designating the style... -
Dutch oven
a heavily constructed kettle with a close-fitting lid, used for pot roasts, stews, etc., a metal utensil, open in front, for roasting before an open fire.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.