Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Dust

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

earth or other matter in fine, dry particles.
a cloud of finely powdered earth or other matter in the air.
any finely powdered substance, as sawdust.
the ground; the earth's surface.
the substance to which something, as the dead human body, is ultimately reduced by disintegration or decay; earthly remains.
British .
ashes, refuse, etc.
junk 1 ( def. 1 ) .
a low or humble condition.
anything worthless.
disturbance; turmoil.
gold dust.
the mortal body of a human being.
a single particle or grain.
Archaic . money; cash.

Verb (used with object)

to wipe the dust from
to dust a table.
to sprinkle with a powder or dust
to dust rosebushes with an insecticide.
to strew or sprinkle (a powder, dust, or other fine particles)
to dust insecticide on a rosebush.
to soil with dust; make dusty.

Verb (used without object)

to wipe dust from furniture, woodwork, etc.
to become dusty.
to apply dust or powder to a plant, one's body, etc.
to dust with an insecticide in late spring.

Idioms

bite the dust
to be killed, esp. in battle; die.
to suffer defeat; be unsuccessful; fail
Another manufacturer has bitten the dust.
dust off
Baseball . (of a pitcher) to throw the ball purposely at or dangerously close to (the batter).
to take out or prepare for use again, as after a period of inactivity or storage
I'm going to dust off my accounting skills and try to get a job in the finance department.
to beat up badly
The gang of hoodlums dusted off a cop.
leave one in the dust, to overtake and surpass a competitor or one who is less ambitious, qualified
etc.
Don't be so meek, they'll leave you in the dust.
lick the dust
to be killed; die.
to humble oneself abjectly; grovel
He will resign rather than lick the dust.
make the dust fly
to execute with vigor or speed
We turned them loose on the work, and they made the dust fly.
shake the dust from one's feet, to depart in anger or disdain; leave decisively or in haste
esp. from an unpleasant situation
As the country moved toward totalitarianism, many of the intelligentsia shook the dust from their feet.
throw dust in someone's eyes
to mislead; deceive
He threw dust in our eyes by pretending to be a jeweler and then disappeared with the diamonds.

Synonyms

noun
ashes , cinders , dirt , dust bunnies , earth , filth , flakes , fragments , gilings , granules , grime , grit , ground , lint , loess , powder , refuse , sand , smut , soil , soot , detritus , mote , pulverable , pulverization , pulverize , pulverulence , stive (in flour mills). associatedwords: pulverizable
verb
besprinkle , cover , dredge , powder , scatter , sift , spray , spread , agitation , ashes , clean , coat , commotion , confusion , dirt , earth , film , flour , molder away , pollen , remains , soot , sprinkle , strew , turmoil

Xem thêm các từ khác

  • Dust *

    chiefly northern and north midland u.s. a ball or roll of dust and lint that accumulates indoors, as in corners or under furniture., (of a bird) to squat...
  • Dust bowl

    the region in the s central u.s. that suffered from dust storms in the 1930s., ( lowercase ) any similar dry region elsewhere.
  • Dust cloth

    a soft, absorbent cloth used for dusting.
  • Dust cover

    a cloth or plastic covering used to protect furniture or equipment, as during a period of nonuse., book jacket., noun, book jacket , dust jacket , dust...
  • Dust jacket

    book jacket.
  • Dustbin

    an ashcan; garbage can.
  • Duster

    a person or thing that removes or applies dust., a cloth, brush, etc., for removing dust., a lightweight housecoat., an apparatus or device for sprinkling...
  • Dustiness

    filled, covered, or clouded with or as with dust., of the nature of dust; powdery., of the color of dust; having a grayish cast.
  • Dusting

    a light application, a beating; defeat, noun, a dusting of powder ., he gave his opponent a good dusting ., beating , drubbing , overthrow , rout , thrashing...
  • Dustless

    earth or other matter in fine, dry particles., a cloud of finely powdered earth or other matter in the air., any finely powdered substance, as sawdust.,...
  • Dustman

    a person employed to remove or cart away garbage, refuse, ashes, etc.; garbage collector.
  • Dustpan

    a short-handled shovellike utensil into which dust is swept for removal.
  • Dusty

    filled, covered, or clouded with or as with dust., of the nature of dust; powdery., of the color of dust; having a grayish cast., adjective, adjective,...
  • Dutch

    of, pertaining to, or characteristic of the natives or inhabitants of the netherlands or their country or language., pertaining to or designating the style...
  • Dutch oven

    a heavily constructed kettle with a close-fitting lid, used for pot roasts, stews, etc., a metal utensil, open in front, for roasting before an open fire.,...
  • Dutchman

    a native or inhabitant of the netherlands., ( lowercase ) building trades . a piece or wedge inserted to hide the fault in a badly made joint, to stop...
  • Dutchwoman

    a female native or inhabitant of the netherlands; a woman of dutch ancestry.
  • Duteous

    dutiful; obedient., adjective, dutiful , obeisant , respectful
  • Dutiable

    subject to customs duty, as imported goods.
  • Dutiful

    performing the duties expected or required of one; characterized by doing one's duty, required by duty; proceeding from or expressive of a sense of duty,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top