- Từ điển Anh - Anh
Eminently
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
high in station, rank, or repute; prominent; distinguished
conspicuous, signal, or noteworthy
lofty; high
prominent; projecting; protruding
Antonyms
adverb
Synonyms
adverb
- conspicuously , exceedingly , extremely , greatly , highly , notably , outstandingly , prominently , remarkably , strikingly , suitably , surpassingly , very , awfully , dreadfully , exceptionally , extra , most
Xem thêm các từ khác
-
Emir
a chieftain, prince, commander, or head of state in some islamic countries., a title of honor of the descendants of muhammad., ( initial capital letter... -
Emissary
a representative sent on a mission or errand, an agent sent on a mission of a secret nature, as a spy., anatomy . sending or coming out, as certain veins... -
Emission
an act or instance of emitting, something that is emitted; discharge; emanation., an act or instance of issuing, as paper money., electronics . a measure... -
Emissive
serving to emit., pertaining to emission. -
Emit
to send forth (liquid, light, heat, sound, particles, etc.); discharge., to give forth or release (a sound), to utter or voice, as opinions., to issue,... -
Emitting
to send forth (liquid, light, heat, sound, particles, etc.); discharge., to give forth or release (a sound), to utter or voice, as opinions., to issue,... -
Emmenagogue
a medicine or procedure that promotes menstrual discharge., also, emmenagogic -
Emmet
an ant. -
Emmetrope
the normal refractive condition of the eye, in which the rays of light are accurately focused on the retina. -
Emmetropia
the normal refractive condition of the eye, in which the rays of light are accurately focused on the retina. -
Emollient
having the power of softening or relaxing, as a medicinal substance; soothing, esp. to the skin, an emollient medicine, lotion, salve, etc., adjective,... -
Emolument
profit, salary, or fees from office or employment; compensation for services, noun, tips are an emolument in addition to wages ., compensation , returns... -
Emote
to show or pretend emotion, to portray emotion in acting, esp. exaggeratedly or ineptly; behave theatrically, verb, to emote over the beauties of nature... -
Emotion
an affective state of consciousness in which joy, sorrow, fear, hate, or the like, is experienced, as distinguished from cognitive and volitional states... -
Emotional
pertaining to or involving emotion or the emotions., subject to or easily affected by emotion, appealing to the emotions, showing or revealing very strong... -
Emotionalism
excessively emotional character, strong or excessive appeal to the emotions, a tendency to display or respond with undue emotion, esp. morbid emotion.,... -
Emotionalist
a person who appeals to the emotions, esp. unduly., a person easily affected by emotion., a person who bases conduct, or the theory of conduct, upon feelings... -
Emotionality
emotional state or quality, the emotionality of the artistic temperament . -
Emotionless
an affective state of consciousness in which joy, sorrow, fear, hate, or the like, is experienced, as distinguished from cognitive and volitional states... -
Emotive
characterized by or pertaining to emotion, productive of or directed toward the emotions, adjective, the emotive and rational capacities of humankind .,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.