- Từ điển Anh - Việt
Eminent
Nghe phát âmMục lục |
/´emənənt/
Thông dụng
Tính từ
Xuất sắc, xuất chúng, kiệt xuất, lỗi lạc
Chuyên ngành
Xây dựng
kiệt xuất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- august , big-gun , big-league * , big-name , big-time , celeb , celebrated , celebrious , conspicuous , distinguished , dominant , elevated , esteemed , exalted , famed , grand , great , high , high-ranking , illustrious , lionlike , lofty , name , noble , notable , noted , noteworthy , of note , outstanding , page-oner , paramount , preeminent , prestigious , prominent , redoubted , renowned , star , superior , superstar , vip * , well-known , famous , redoubtable , acclaimed , estimable , formidable , glorious , honorific , immortal , important , imposing , inimitable , leonine , magnific , magnificent , majestic , resplendent , sovereign , superlative , towering , transcendent
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Eminent cleavage
tính dễ tách hoàn toàn, -
Eminent domain
Danh từ: quyền chính phủ lấy tài sản riêng vào việc công sau khi đền bù thích đáng, quyền... -
Eminentia
lồi, lồi, mô, mỏm, -
Eminentia annularis
cầunão, -
Eminentia arcuata
lồi bánkhuyên, -
Eminentia articularis ossis temporalis
củ khớp xương thái duơng, -
Eminentia capitata
lồi cầu xương cánh tay, -
Eminentia carpi radialis
lồi cổ tay quay (ngoài), -
Eminentia carpi ulnaris
lồi cổ tay trụ (trong), -
Eminentia conchae
lồi xoăntai, -
Eminentia cruciata
lồi chữ thập xương chẩm, -
Eminentia facialis
lồi thần kinh mặt, -
Eminentia fossae triangularis auriculae
lồi hố tam giác, -
Eminentia gracilis
lồinhân thon, lồi củ nhân thon, -
Eminentia hypoglossi
tam giác thầnkinh hạ thiệt, -
Eminentia iliopectinea
lồi chậu lược, -
Eminentia iliopubica
lồi chậu lược, -
Eminentia intercondyloidea
lồi gianlồi cầu (xương chày), -
Eminentia intermedia
lồi gianlồi cầu (xương chày), -
Eminentia papillaris
mỏm tháp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.