- Từ điển Anh - Việt
Peak
Nghe phát âmMục lục |
/pi:k/
Thông dụng
Danh từ
Lưỡi trai (của mũ)
Đỉnh, chỏm, chóp (núi); núi
Đầu nhọn (của râu, ngạnh)
Tột đỉnh, cao điểm; tối đa, nhộn nhịp, mãnh liệt nhất
(hàng hải) mỏm (tàu)
Ngoại động từ
(hàng hải) dựng thẳng (trục buồm); dựng đứng (mái chèo)
Dựng ngược (đuôi cá voi)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho đạt tới đỉnh cao nhất
Nội động từ
Dựng ngược đuôi lao thẳng đứng xuống (cá voi)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạt tới đỉnh cao nhất
Héo hom, ốm o gầy mòn, xanh xao, tiều tuỵ
Cơ khí & công trình
điểm cực đại
Giao thông & vận tải
khoang mũi thuyền buồm
Toán & tin
đỉnh, đột điểm
Kỹ thuật chung
chỏm
điểm cao nhất
đỉnh cực đại
đỉnh
Giải thích VN: Là một điểm mà tất cả độ dốc xung quanh nó đều nhận giá trị âm (có nghĩa là đi xuống).
- absorption peak
- đỉnh hấp thụ
- annual flood peak
- biểu đồ đỉnh lũ
- attenuation of flood peak
- sự giảm dần của đỉnh lũ
- audio peak limiter
- bộ hạn chế đỉnh âm tần
- audio-frequency peak limiter
- bộ hạn chế đỉnh âm tần
- backscatter peak
- đỉnh tán xạ ngược
- beta-peak
- đỉnh beta
- black peak
- đỉnh đen
- blue peak level
- mức đỉnh màu lam
- brut peak
- tổng đỉnh lũ
- co-polarized peak
- đỉnh đồng cực
- consumption peak
- mức (phụ) tải đỉnh
- consumption peak
- mức tiêu thụ đỉnh
- correlation function peak
- đỉnh hàm số tương quan
- current peak
- đỉnh dòng điện
- daily flood peak
- đỉnh lũ ngày
- daily load peak
- đỉnh phụ tải ngày
- dB relative to 1V (volt) peak - to - peak (DBV)
- dBv - dB tương ứng với 1V đỉnh - đỉnh
- diode peak detector
- bộ tách sóng đỉnh diode
- duration of a modulation peak
- khoảng thời gian đỉnh biến điệu
- energy density peak
- đỉnh mật độ năng lượng
- escape peak
- đỉnh thoát (bức xạ gama)
- false trailing peak
- đỉnh sau sai lạc
- flood peak
- đỉnh lũ
- flood peak discharge
- lưu lượng đỉnh lũ
- flood peak return period
- tần suất đỉnh lũ
- gamma ray escape peak
- đỉnh thoát tia gama
- green peak level
- mức đỉnh màu lục
- interference peak
- đỉnh giao thoa
- inverse peak voltage
- điện áp đỉnh ngược
- kilovolts peak
- đỉnh kilovon
- load peak
- đỉnh (phụ) tải
- load peak
- mức (phụ) tải đỉnh
- load peak
- mức tiêu thụ đỉnh
- maximum peak-to-valley height
- chiều cao đỉnh-trũng cực đại
- measurement of peak value
- phép đo các giá trị của đỉnh
- momentary peak
- đỉnh lũ tức thời
- mountain peak
- đỉnh núi
- multi-channel peak deviation
- sự lệch hướng đỉnh nhiều kênh
- net peak
- đỉnh lũ thực
- noise peak
- đỉnh tiếng ồn
- off-peak load
- phụ tải ngoài đỉnh
- pair annihilation peak
- đỉnh hủy cặp
- parent mass peak
- đỉnh khối lượng mẹ
- parent mass peak
- đỉnh mẹ
- parent peak
- đỉnh khối lượng mẹ
- parent peak
- đỉnh mẹ
- Peak - to - Mean Ratio (PMR)
- Tỷ số đỉnh/Trung bình
- peak acathode current
- dòng cathode đỉnh
- peak amplitude
- biên độ đỉnh
- peak amplitude (ofa trajectory)
- biên độ đỉnh của tín hiệu (được) biến điệu
- peak and quasis-peak level
- mức thật của đỉnh và chuẩn đỉnh
- peak brightness
- độ chói đỉnh
- peak capacity
- dung lượng đỉnh
- peak clipping
- sự xén đỉnh
- peak coincident factor
- hệ số trùng hợp đỉnh
- peak concentration
- nồng độ đỉnh
- peak current
- dòng điện đỉnh
- peak current
- dòng đỉnh
- peak demand
- nhu cầu điện năng đỉnh
- peak demand
- nhu cầu phụ tải đỉnh
- peak demand
- phụ tải đỉnh
- peak discharge
- lưu lượng đỉnh
- peak discharge
- đỉnh lũ
- peak distortion
- sự méo đỉnh
- peak energy
- sản lượng điện đỉnh
- peak energy
- sản lượng đỉnh
- peak energy density
- mật độ đỉnh năng lượng
- peak envelope of the side lobes
- đường bao các đỉnh của thùy bên
- peak envelope power
- công suất đỉnh đường bao
- Peak Envelope Power (PEP)
- công suất đường bao đỉnh
- peak envelope voltage
- điện áp đỉnh đường bao
- peak factor
- hệ số đỉnh
- peak field strength
- trị số đỉnh của trường
- peak flood
- lưu lượng đỉnh lũ
- peak flood discharge
- lưu lượng đỉnh lũ
- peak flow
- lưu lượng đỉnh
- peak flow
- đỉnh lũ
- peak follower
- bộ theo dõi đỉnh
- peak frequency deviation
- độ lệch tần số đỉnh
- peak program meter
- máy đo chương trình đỉnh
- peak heat flux
- thông lượng nhiệt đỉnh
- peak indicator
- bộ chỉ thị đỉnh
- peak intensity wavelength
- bước sóng cường độ đỉnh
- peak inverse voltage
- điện áp ngược đỉnh
- Peak Inverse Voltage (PIV)
- điện áp nghịch đảo đỉnh
- peak level
- mức đỉnh
- peak level (ofan emission)
- mức đỉnh (của phát xạ)
- peak limitation
- sự giới hạn đỉnh
- peak limiter
- bộ giới hạn đỉnh
- peak limiter
- bộ hạn chế đỉnh
- peak limiter
- mạch giới hạn biên đỉnh
- peak load
- công suất đỉnh
- peak load
- nhu cầu đỉnh
- peak load
- phụ tải đỉnh
- peak load
- tải đỉnh
- peak load
- tải trọng đỉnh
- peak load nuclear power plant
- nhà máy điện hạt nhân tải đỉnh
- peak load period
- thời gian phụ tải đỉnh
- peak load power plant
- nhà máy điện tải đỉnh
- peak load power plant
- nhà máy thủy điện phụ đỉnh
- peak load requirement
- nhu cầu phụ tải đỉnh
- peak load set
- tổ máy phụ đỉnh
- peak meter
- máy đo đỉnh
- peak modulation
- sự biến điệu đỉnh
- peak modulation index
- chỉ số biến điệu đỉnh
- peak modulation of the main carrier
- sự biến điệu đỉnh của sóng mạng chính
- Peak Music Power Output (PMPO)
- công suất ra đỉnh của âm nhạc
- peak of flood
- đỉnh lũ
- peak of flow
- đỉnh lũ
- peak of hydrograph
- biểu đồ đỉnh lũ
- peak output
- công suất đỉnh
- peak output
- lưu lượng đỉnh
- peak output flow
- lưu lượng phát công suất đỉnh
- peak phase deviation
- sự lệch hướng của đỉnh pha
- peak power
- tải đỉnh
- peak pressure
- áp lực đỉnh
- peak programme level
- mức đỉnh của chương trình
- peak programme level analyser
- bộ phân tích đỉnh biến điệu
- peak programme meter
- máy đo chương trình đỉnh
- peak programme voltmeter
- vôn kế đỉnh
- peak pulse amplitude
- biên độ xung đỉnh
- peak rainfall
- lượng mưa đỉnh
- peak rate
- tốc độ đỉnh
- peak recording level
- mức ghi đỉnh
- peak rectifier circuit
- mạch chỉnh lưu đỉnh
- peak responding instrument
- cái chỉ báo đỉnh
- peak signal amplitude
- biên độ tín hiệu đỉnh
- peak signal level
- mức tín hiệu đỉnh
- peak signal power
- công suất đỉnh của tín hiệu
- Peak Signal to Noise Ratio (PSNR)
- tỷ số tín hiệu đỉnh trên tạp âm
- peak sound pressure
- áp suất âm thanh đỉnh
- peak speech power
- đỉnh công suất tiếng nói
- peak speed
- tốc độ đỉnh
- peak to peak
- đỉnh đối đỉnh
- Peak To Peak (voltage) (PTP)
- đỉnh - Đỉnh (Điện áp ~)
- peak traffic period
- giai đoạn đỉnh của thông lượng
- peak transmitter power
- công suất đỉnh của máy thu
- peak value
- giá trị đỉnh
- peak value measurement
- phép đo giá trị đỉnh
- peak value of magnification
- giá trị phóng đại đỉnh
- peak voltage
- điện áp đỉnh
- peak voltage
- điện thế đỉnh
- peak voltage
- thế hiệu đỉnh
- peak voltage measuring instrument
- dụng cụ đo điện áp đỉnh
- peak voltage measuring instrument
- von kế điện áp đỉnh
- peak voltage measuring instrument
- von kế đo điện áp đỉnh
- peak voltmeter
- vôn kế (đo biên độ) đỉnh
- peak voltmeter
- von kế đỉnh
- peak voltmeter
- vonkế đỉnh
- peak white
- đỉnh trắng
- peak white
- màu trắng đỉnh
- peak white luminance
- mức của đỉnh trắng
- peak withstand current
- dòng điện đỉnh chịu đựng
- peak-clipping technique
- phương pháp (kỹ thuật) xén đỉnh
- peak-load power station
- trạm phát điện phủ định
- peak-reading instrument
- khí cụ đọc đỉnh
- peak-to-peak
- đỉnh-đỉnh
- peak-to-peak
- thuộc đỉnh-đỉnh (đường bao)
- peak-to-peak
- từ đỉnh sang đỉnh
- peak-to-peak amplitude
- biên độ đỉnh đến đỉnh
- peak-to-peak amplitude
- biên độ đỉnh-đỉnh
- peak-to-peak signal
- tín hiệu đỉnh đối đỉnh
- peak-to-peak signal amplitude
- biên độ tín hiệu đỉnh-đỉnh
- peak-to-peak valley value
- giá trị đỉnh-đỉnh
- peak-to-peak value
- giá trị đỉnh tới đỉnh
- peak-to-peak value
- giá trị đỉnh-đỉnh
- peak-to-peak value
- trị số đỉnh đối đỉnh
- peak-to-valley (p-v) value
- giá trị từ đỉnh đến lõm
- peak-to-valley height
- chiều cao đỉnh-trũng
- peak-to-valley height gage (My)
- thước cặp đo cao đỉnh-trũng
- peak-to-valley height gauge (Anh)
- thước cặp đo cao đỉnh-trũng
- peak-to-valley value
- trị số đỉnh tới đáy
- peak-to-valley value (PVvalue)
- giá trị đỉnh-đáy
- peak-to-valley value (PVvalue)
- trị số đỉnh-đáy
- PEP (peakenvelope power)
- công suất đường bao đỉnh
- percentage of peak modulation
- mức phần trăm biến điệu đỉnh
- pumped storage peak load plant
- nhà máy thủy điện tích năng phủ định
- quasi-peak
- chuẩn đỉnh
- quasi-peak detector
- bộ phát hiện nửa đỉnh
- quasi-peak level
- mức của chuẩn đỉnh
- quasi-peak value
- trị số chuẩn đỉnh
- quasi-peak voltage
- điện áp chuẩn đỉnh
- quasi-peak voltage
- điện áp đỉnh
- quasi-peak voltmeter
- vôn kế của chuẩn đỉnh
- red peak level
- mức đỉnh đỏ
- reducing peak demand
- việc giảm (thiểu) phụ tải đỉnh
- reduction in peak demand
- việc giảm (thiểu) phụ tải đỉnh
- resonance peak
- đỉnh cộng hưởng
- side-lobe peak
- đỉnh trong búp bên
- single escape peak
- đỉnh thoát đơn
- tide peak
- đỉnh triều
- transmitter peak envelope power output
- công suất ở đỉnh (biến điệu) tại đầu ra máy phát
- true peak
- mức thật của đỉnh
- Unit Interval Peak to Peak (UIPP)
- khoảng đơn vị đỉnh - đỉnh
- unitgraph peak
- đỉnh đường lũ đơn vị
- white peak
- đỉnh trắng
- white peak
- màu trắng đỉnh
- x-ray escape peak
- đỉnh thoát tia x
- xenon peak
- đỉnh xenon
giá trị đỉnh
mũi neo
Kinh tế
cao điểm
- off-peak
- ngoài cao điểm
- off-peak
- ngoài thời gian cao điểm
- off-peak tariff
- biểu giá ngoài giờ cao điểm
- peak demand
- nhu cầu cao điểm
- peak demand
- thời kỳ tiêu thụ cao điểm (điện lực)
- peak hours
- giờ cao điểm
- peak load
- cao điểm tiêu thụ (điện)
- peak period
- thời kỳ cao điểm
- peak production
- sự sản xuất trong thời kỳ cao điểm
- peak time
- giờ cao điểm
- peak-use period
- thời gian sử dụng cao điểm
- post peak
- sau thời gian cao điểm
- pre-peak
- trước thời gian cao điểm
Nguồn khác
- peak : Corporateinformation
Cơ - Điện tử
Cực, đỉnh, điểm cực đại, cao điểm, chóp, (v) đạttới đỉnh
Xây dựng
đỉnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aiguille , alp , apex , brow , bump , cope , crest , crown , hill , mount , mountain , pinnacle , point , roof , spike , summit , tip , vertex , acme , apogee , capstone , climax , culmination , greatest , height , high point , meridian , ne plus ultra , top , brim , visor , cap , zenith , finial , flood tide , maximum , spire , ultimate
verb
- be at height , climax , come to a head , crest , culminate , reach the top , reach the zenith , top out , cap , crown , top , acme , aiguille , alp , apex , apogee , cone , crag , culmination , maximum , meridian , mountain , perfection , pinnacle , point , roof , summit , tip , tor , ultimate , visor , zenith
adjective
Từ trái nghĩa
noun
verb
- fall , hit bottom , plunge
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Peak-clipping technique
phương pháp (kỹ thuật) xén đỉnh, -
Peak-hour factor
hệ số giờ cao điểm, hệ số giờ cao điểm, -
Peak-load period
thời kỳ phụ tải đỉnh, thời kỳ phụ tải đỉnh, -
Peak-load power station
trạm điện cao điểm, trạm phát điện phủ định, -
Peak-load tariff
biểu giá (điện) giờ cao điểm, biểu giá giờ cao điểm, -
Peak-load time
thời gian tải trọng lớn nhất, -
Peak-peak
đỉnh của đỉnh, đỉnh cao nhất, Danh từ: Đỉnh cao nhất; tột đỉnh, -
Peak-pulse level
mức của xung, -
Peak-reading instrument
khí cụ đọc đỉnh, -
Peak-to-peak
/ ´pi:ktu´pi:k /, Điện tử & viễn thông: thuộc đỉnh-đỉnh (đường bao), Điện... -
Peak-to-peak amplitude
biên độ đỉnh đến đỉnh, biên độ đỉnh-đỉnh, -
Peak-to-peak signal
tín hiệu đỉnh đối đỉnh, -
Peak-to-peak signal amplitude
biên độ tín hiệu đỉnh-đỉnh, -
Peak-to-peak valley value
giá trị đỉnh-đỉnh, -
Peak-to-peak value
giá trị đỉnh tới đỉnh, giá trị đỉnh-đỉnh, trị số đỉnh đối đỉnh, biên độ kép, -
Peak-to-valley (p-v) value
giá trị từ đỉnh đến lõm, -
Peak-to-valley height
chiều cao đỉnh-trũng, chiều cao nhấp nhô, maximum peak-to-valley height, chiều cao đỉnh-trũng cực đại, maximum peak-to-valley height,... -
Peak-to-valley height gage (My)
thước cặp đo cao đỉnh-trũng, -
Peak-to-valley height gauge (Anh)
thước cặp đo cao đỉnh-trũng, -
Peak-to-valley value
trị số đỉnh tới đáy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.