- Từ điển Anh - Anh
Escape
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object)
to slip or get away, as from confinement or restraint; gain or regain liberty
to slip away from pursuit or peril; avoid capture, punishment, or any threatened evil.
to issue from a confining enclosure, as a fluid.
to slip away; fade
Botany . (of an originally cultivated plant) to grow wild.
(of a rocket, molecule, etc.) to achieve escape velocity.
Verb (used with object)
to slip away from or elude (pursuers, captors, etc.)
to succeed in avoiding (any threatened or possible danger or evil)
to elude (one's memory, notice, search, etc.).
to fail to be noticed or recollected by (a person)
(of a sound or utterance) to slip from or be expressed by (a person, one's lips, etc.) inadvertently.
Noun
an act or instance of escaping.
the fact of having escaped.
a means of escaping
avoidance of reality
leakage, as of water or gas, from a pipe or storage container.
Botany . a plant that originated in cultivated stock and is now growing wild.
Physics, Rocketry . the act of achieving escape velocity.
Computers . a key (frequently labeled ESC) found on microcomputer keyboards and used for any of various functions, as to interrupt a command or move from one part of a program to another.
Adjective
for or providing an escape
Antonyms
noun
- capture , maintenance , stay
verb
Synonyms
noun
- abdication , avoidance , awol , beat , bolt , break , breakout , bypassing , circumvention , decampment , deliverance , departure , desertion , disappearance , dodging , ducking , elopement , elusion , elusiveness , eschewal , evasion , evasiveness , extrication , fadeout , flight , freedom , hegira , lam , leave , liberation , out , outbreak , powder , release , rescue , retreat , runaround , shunning , sidestepping , slip , spring , withdrawal , escapement , getaway , bypass , forgetfulness , oblivion , obliviousness
verb
- abscond , avoid , bail out * , bolt , burst out , circumvent , cut and run , cut loose * , decamp , depart , desert , disappear , dodge , double , duck , duck out , elope , elude , emerge , evade , flee , fly , fly the coop , get away with , get off * , go scot-free , leave , make getaway , make off * , make oneself scarce , pass , play hooky , run , run away , run off , run out on , shun , skip , slip , slip away , steal away , take a powder , take flight , take on the lam , vanish , work out of , wriggle out , break out , get away , burke , bypass , eschew , get around , breakout , desertion , diversion , evasion , getaway , lam , leak , liberation , miss , outflow , outlet , rescue , shake , sidestepping , spill , tone , vamoose , vent
Xem thêm các từ khác
-
Escape clause
a provision in a contract that enables a party to terminate contractual obligations in specified circumstances., noun, clause , escalator clause , escape... -
Escape hatch
a hatch used for emergency escape, as from a submarine or aircraft., a means of avoiding a troublesome situation; a ready or handy way out. -
Escaped
to slip or get away, as from confinement or restraint; gain or regain liberty, to slip away from pursuit or peril; avoid capture, punishment, or any threatened... -
Escapee
a person who escapes, esp. from a prison or other place of detention., noun, defector , deserter , dodger , escaped prisoner , hunted person , jail-breaker... -
Escapement
horology . the portion of a watch or clock that measures beats and controls the speed of the going train. compare anchor escapement , deadbeat ( def. 1... -
Escapism
the avoidance of reality by absorption of the mind in entertainment or in an imaginative situation, activity, etc. -
Escapist
the avoidance of reality by absorption of the mind in entertainment or in an imaginative situation, activity, etc., noun, romanticist , evader , idealist -
Escarp
fortification . the inner slope or wall of the ditch surrounding a rampart., any similar steep slope., to make into an escarp; give a steep slope to; furnish... -
Escarpment
geology . a long, precipitous, clifflike ridge of land, rock, or the like, commonly formed by faulting or fracturing of the earth's crust. compare scarp... -
Eschalot
shallot. -
Eschar
a hard crust or scab, as from a burn. -
Eschatological
any system of doctrines concerning last, or final, matters, as death, the judgment, the future state, etc., the branch of theology dealing with such matters. -
Eschatology
any system of doctrines concerning last, or final, matters, as death, the judgment, the future state, etc., the branch of theology dealing with such matters. -
Escheat
the reverting of property to the state or some agency of the state, or, as in england, to the lord of the fee or to the crown, when there is a failure... -
Eschew
to abstain or keep away from; shun; avoid, verb, verb, to eschew evil ., embrace , like , love, abandon , abjure , abstain , avoid , double , duck , elude... -
Eschscholtzia
showy herbs of western north america -
Escort
a group of persons, or a single person, accompanying another or others for protection, guidance, or courtesy, an armed guard, as a body of soldiers or... -
Escribed
to draw a circle outside of a triangle tangent to one side of the triangle and to the extensions of the other two sides. -
Escritoire
writing desk ( def. 1 ) ., noun, davenport , desk , secretary , writing table -
Escrow
a contract, deed, bond, or other written agreement deposited with a third person, by whom it is to be delivered to the grantee or promisee on the fulfillment...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.