- Từ điển Anh - Anh
Eternity
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -ties.
infinite time; duration without beginning or end.
eternal existence, esp. as contrasted with mortal life
Theology . the timeless state into which the soul passes at a person's death.
an endless or seemingly endless period of time
eternities, the truths or realities of life and thought that are regarded as timeless or eternal.
Synonyms
noun
- aeon , afterlife , age , ages , blue moon * , dog’s age , endlessness , endless time , everlastingness , forever and a day , future , immortality , imperishability , infiniteness , infinitude , infinity , kingdom come * , other world , perpetuity , timelessness , time without end , wild blue yonder , world without end * , eternality , eternalness , sempiternity , ceaselessness , world without end , deathlessness , everlasting life , eon , long , year , blue moon , forever
Xem thêm các từ khác
-
Eternize
to make eternal; perpetuate., to immortalize., verb, eternalize , perpetuate -
Etesian
(of certain mediterranean winds) occurring annually. -
Ethane
a colorless, odorless, flammable gas, c 2 h 6 , of the methane series, present in natural gas, illuminating gas, and crude petroleum, used chiefly in organic... -
Ether
also called diethyl ether , diethyl oxide , ethyl ether , ethyl oxide , sulfuric ether. chemistry, pharmacology . a colorless, highly volatile, flammable... -
Ethereal
light, airy, or tenuous, extremely delicate or refined, heavenly or celestial, of or pertaining to the upper regions of space., chemistry . pertaining... -
Ethereality
light, airy, or tenuous, extremely delicate or refined, heavenly or celestial, of or pertaining to the upper regions of space., chemistry . pertaining... -
Etherealization
to make ethereal. -
Etherealize
to make ethereal. -
Ethereally
light, airy, or tenuous, extremely delicate or refined, heavenly or celestial, of or pertaining to the upper regions of space., chemistry . pertaining... -
Etherification
to convert into an ether. -
Etherify
to convert into an ether. -
Etherise
medicine/medical . to put under the influence of ether; anesthetize., to render groggy or numb, as if by an anesthetic. -
Etherization
medicine/medical . to put under the influence of ether; anesthetize., to render groggy or numb, as if by an anesthetic. -
Etherize
medicine/medical . to put under the influence of ether; anesthetize., to render groggy or numb, as if by an anesthetic. -
Ethic
the body of moral principles or values governing or distinctive of a particular culture or group, a complex of moral precepts held or rules of conduct... -
Ethical
pertaining to or dealing with morals or the principles of morality; pertaining to right and wrong in conduct., being in accordance with the rules or standards... -
Ethicality
pertaining to or dealing with morals or the principles of morality; pertaining to right and wrong in conduct., being in accordance with the rules or standards... -
Ethically
pertaining to or dealing with morals or the principles of morality; pertaining to right and wrong in conduct., being in accordance with the rules or standards... -
Ethicalness
pertaining to or dealing with morals or the principles of morality; pertaining to right and wrong in conduct., being in accordance with the rules or standards... -
Ethics
( used with a singular or plural verb ) a system of moral principles, the rules of conduct recognized in respect to a particular class of human actions...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.