- Từ điển Anh - Anh
Extenuate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -ated, -ating.
to represent (a fault, offense, etc.) as less serious
to serve to make (a fault, offense, etc.) seem less serious.
to underestimate, underrate, or make light of
Archaic .
- to make thin, lean, or emaciated.
- to reduce the consistency or density of.
Synonyms
verb
- decrease , diminish , downplay , excuse , justify , make allowances , minimize , moderate , palliate , qualify , reduce , soften , explain away , gloss over , gloze , sleek over , whitewash , slim , alleviate
Xem thêm các từ khác
-
Extenuation
the act of extenuating., the state of being extenuated., something that extenuates; a partial excuse, noun, the youth of the defendant served as an extenuation... -
Extenuatory
tending to extenuate; characterized by extenuation; extenuating. -
Exterior
outer; being on the outer side, intended or suitable for outdoor use, situated or being outside; pertaining to or connected with what is outside, the outer... -
Exteriorise
to make exterior; externalize., surgery . to expose (an internal structure) temporarily outside the body, for observation, surgery, or experimentation. -
Exteriority
the state or fact of being exterior., something exterior. -
Exteriorization
to make exterior; externalize., surgery . to expose (an internal structure) temporarily outside the body, for observation, surgery, or experimentation.,... -
Exteriorize
to make exterior; externalize., surgery . to expose (an internal structure) temporarily outside the body, for observation, surgery, or experimentation.,... -
Exterminate
to get rid of by destroying; destroy totally; extirpate, verb, verb, to exterminate an enemy ; to exterminate insects ., bear , create, abolish , annihilate... -
Extermination
to get rid of by destroying; destroy totally; extirpate, noun, to exterminate an enemy ; to exterminate insects ., eradication , extinction , extinguishment... -
Exterminative
serving or tending to exterminate. -
Exterminator
a person or thing that exterminates., a person or business establishment specializing in the elimination of vermin, insects, etc., from a building, apartment,... -
Exterminatory
serving or tending to exterminate. -
External
of or pertaining to the outside or outer part; outer, medicine/medical . to be applied to the outside of a body, as a remedy, situated or being outside... -
Externalise
to make external; embody in an outward form., to regard as consisting of externals., to regard or treat as being caused by externals; attribute to external... -
Externality
the state or quality of being external., something external; an outward feature., excessive attention to externals., an external effect, often unforeseen... -
Externalization
the act or process of externalizing., the quality or state of being externalized., something that is externalized., noun, exteriorization , incarnation... -
Externalize
to make external; embody in an outward form., to regard as consisting of externals., to regard or treat as being caused by externals; attribute to external... -
Externally
of or pertaining to the outside or outer part; outer, medicine/medical . to be applied to the outside of a body, as a remedy, situated or being outside... -
Externals
of or pertaining to the outside or outer part; outer, medicine/medical . to be applied to the outside of a body, as a remedy, situated or being outside... -
Exterritorial
extraterritorial.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.