- Từ điển Anh - Anh
Faithless
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not adhering to allegiance, promises, vows, or duty
not trustworthy; unreliable.
without trust or belief.
being without religious faith.
(among Christians) bereft of Christian faith.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- capricious , changeable , changeful , cheating , deceitful , dishonest , double-crossing , double-dealing * , doubting , dubious , false , fickle , fluctuating , inconstant , perfidious , recreant , skeptical , traitorous , treacherous , two-faced * , two-timing , unbelieving , unconverted , unfaithful , unloyal , unreliable , unstable , untrue , untrustworthy , untruthful , wavering , disloyal , false-hearted , atheist , deceptive , disaffected , false. unfaithful , hollow , incredulous , punic , shifting , unjust
Xem thêm các từ khác
-
Faithlessness
not true to duty or obligation; disloyal., unfaithfulness by virtue of being unreliable or treacherous, noun, noun, belief , faithfulness , constancy ,... -
Fake
prepare or make (something specious, deceptive, or fraudulent), to conceal the defects of or make appear more attractive, interesting, valuable, etc.,... -
Faker
a person who fakes., a petty swindler., a peddler or street vendor of articles of dubious value., noun, charlatan , fraud , humbug , impostor , mountebank... -
Fakery
the practice or result of faking. -
Fakir
a muslim or hindu religious ascetic or mendicant monk commonly considered a wonder-worker., a member of any islamic religious order; dervish., noun, ascetic... -
Falangist
a member of the falange. -
Falcate
curved like a scythe or sickle; hooked; falciform. -
Falcated
curved like a scythe or sickle; hooked; falciform. -
Falchion
a broad, short sword having a convex edge curving sharply to the point., archaic . any sword. -
Falciform
sickle-shaped; falcate. -
Falcon
any of several birds of prey of the family falconidae, esp. of the genus falco, usually distinguished by long, pointed wings, a hooked beak with a toothlike... -
Falconer
a person who hunts with falcons or follows the sport of hawking., a person who trains hawks for hunting. -
Falconet
any of several small asian falcons, esp. of the genus microhierax. -
Falconry
the sport of hunting with falcons, hawks, eagles, etc.; hawking., the art of training hawks to hunt. -
Falderal
mere nonsense; foolish talk or ideas., a trifle; gimcrack; gew-gaw., noun, absurdity , baloney , bunk * , craziness , garbage , gibberish , gobbledygook... -
Falernian
(esp. of a wine celebrated by horace) of, coming from, or made in a district of campania, italy. -
Fall
to drop or descend under the force of gravity, as to a lower place through loss or lack of support., to come or drop down suddenly to a lower position,... -
Fall-out
the settling to the ground of airborne particles ejected into the atmosphere from the earth by explosions, eruptions, forest fires, etc., esp. such settling... -
Fall apart
of, having to do with, occurring in, or appropriate to the season of fall, lose one's emotional or mental composure; "she fell apart when her only child... -
Fall back
an act or instance of falling back., something or someone to turn or return to, esp. for help or as an alternative, also, fall-back. of or designating...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.