- Từ điển Anh - Anh
Feeble-minded
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
lacking the normal mental powers.
Medicine/Medical . (formerly) mentally retarded. Compare idiot , imbecile , moron .
stupid; unintelligent
Archaic . lacking firmness of mind; indecisive.
Synonyms
adjective
- dull , simple , simple-minded , slow , slow-witted
Xem thêm các từ khác
-
Feebleness
physically weak, as from age or sickness; frail., weak intellectually or morally, lacking in volume, loudness, brightness, distinctness, etc., lacking... -
Feed
to give food to; supply with nourishment, to yield or serve as food for, to provide as food., to furnish for consumption., to satisfy; minister to; gratify,... -
Feedback
electronics ., the furnishing of data concerning the operation or output of a machine to an automatic control device or to the machine itself, so that... -
Feeder
a person or thing that supplies food or feeds something., a bin or boxlike device from which farm animals may eat, esp. such a device designed to allow... -
Feeder line
a branch of a main transportation line, as of an airline or railroad. -
Feeding
the act of a person or thing that feeds., an instance of eating or of taking or being given nourishment., grazing land. -
Feel
to perceive or examine by touch., to have a sensation of (something), other than by sight, hearing, taste, or smell, to find or pursue (one's way) by touching,... -
Feel out
to perceive or examine by touch., to have a sensation of (something), other than by sight, hearing, taste, or smell, to find or pursue (one's way) by touching,... -
Feeler
a person or thing that feels., a proposal, remark, hint, etc., designed to bring out the opinions or purposes of others, zoology . an organ of touch, as... -
Feeling
the function or the power of perceiving by touch., physical sensation not connected with sight, hearing, taste, or smell., a particular sensation of this... -
Feelingly
the function or the power of perceiving by touch., physical sensation not connected with sight, hearing, taste, or smell., a particular sensation of this... -
Feet
a pl. of foot. ?, drag one's feet, to act or proceed slowly or without enthusiasm; to be reluctant to act, comply, on one's feet, sit at the feet... -
Feeze
a state of vexation or worry., a violent rush or impact. -
Feign
to represent fictitiously; put on an appearance of, to invent fictitiously or deceptively, as a story or an excuse., to imitate deceptively, to make believe;... -
Feigned
pretended; sham; counterfeit, assumed; fictitious, disguised, adjective, adjective, feigned enthusiasm ., a feigned name ., a feigned voice ., genuine... -
Feint
a movement made in order to deceive an adversary; an attack aimed at one place or point merely as a distraction from the real place or point of attack,... -
Feldspar
any of a group of minerals, principally aluminosilicates of potassium, sodium, and calcium, characterized by two cleavages at nearly right angles, one... -
Feldspathic
of, pertaining to, or containing feldspar. -
Felicific
causing or tending to cause happiness. -
Felicitate
to compliment upon a happy event; congratulate., archaic . to make happy., obsolete . made happy., verb, verb, condemn , reject, commend , compliment ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.