- Từ điển Anh - Anh
Feed
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to give food to; supply with nourishment
to yield or serve as food for
to provide as food.
to furnish for consumption.
to satisfy; minister to; gratify
to supply for maintenance or operation, as to a machine
- to feed paper into a photocopier.
to provide with the necessary materials for development, maintenance, or operation
to use (land) as pasture.
Theater Informal .
- to supply (an actor, esp. a comedian) with lines or action, the responses to which are expected to elicit laughter.
- to provide cues to (an actor).
- Chiefly British . to prompt
- Stand in the wings and feed them their lines.
Radio and Television . to distribute (a local broadcast) via satellite or network.
Verb (used without object)
(esp. of animals) to take food; eat
to be nourished or gratified; subsist
Noun
food, esp. for farm animals, as cattle, horses or chickens.
an allowance, portion, or supply of such food.
Informal . a meal, esp. a lavish one.
the act of feeding.
the act or process of feeding a furnace, machine, etc.
the material, or the amount of it, so fed or supplied.
a feeding mechanism.
Electricity . feeder ( def. 10 ) .
Theater Informal .
- a line spoken by one actor, the response to which by another actor is expected to cause laughter.
- an actor, esp. a straight man, who provides such lines.
a local television broadcast distributed by satellite or network to a much wider audience, esp. nationwide or international. ?
Idioms
chain feed
- to pass (work) successively into a machine in such a manner that each new piece is held in place by or connected to the one before.
off one's feed
- Slang .
- reluctant to eat; without appetite.
- dejected; sad.
- not well; ill.
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- animal food , barley , corn , fodder , forage , grain , grass , grub , hay , meal , pasturage , provender , provisions , silage , straw , vittles , banquet , junket
verb
- banquet , bolster , cater , cram , deliver , dine , dish out * , dispense , encourage , fatten , feast , fill , find , foster , fuel , furnish , give , gorge , hand , hand over , maintain , minister , nourish , nurse , nurture , provide , provision , regale , satisfy , stock , strengthen , stuff , supply , support , sustain , victual , wine and dine * , subsist , aggravate , bait , bran , eat , fodder , grass , grub , hay , indulge , meal , oats , replenish , satiate
Xem thêm các từ khác
-
Feedback
electronics ., the furnishing of data concerning the operation or output of a machine to an automatic control device or to the machine itself, so that... -
Feeder
a person or thing that supplies food or feeds something., a bin or boxlike device from which farm animals may eat, esp. such a device designed to allow... -
Feeder line
a branch of a main transportation line, as of an airline or railroad. -
Feeding
the act of a person or thing that feeds., an instance of eating or of taking or being given nourishment., grazing land. -
Feel
to perceive or examine by touch., to have a sensation of (something), other than by sight, hearing, taste, or smell, to find or pursue (one's way) by touching,... -
Feel out
to perceive or examine by touch., to have a sensation of (something), other than by sight, hearing, taste, or smell, to find or pursue (one's way) by touching,... -
Feeler
a person or thing that feels., a proposal, remark, hint, etc., designed to bring out the opinions or purposes of others, zoology . an organ of touch, as... -
Feeling
the function or the power of perceiving by touch., physical sensation not connected with sight, hearing, taste, or smell., a particular sensation of this... -
Feelingly
the function or the power of perceiving by touch., physical sensation not connected with sight, hearing, taste, or smell., a particular sensation of this... -
Feet
a pl. of foot. ?, drag one's feet, to act or proceed slowly or without enthusiasm; to be reluctant to act, comply, on one's feet, sit at the feet... -
Feeze
a state of vexation or worry., a violent rush or impact. -
Feign
to represent fictitiously; put on an appearance of, to invent fictitiously or deceptively, as a story or an excuse., to imitate deceptively, to make believe;... -
Feigned
pretended; sham; counterfeit, assumed; fictitious, disguised, adjective, adjective, feigned enthusiasm ., a feigned name ., a feigned voice ., genuine... -
Feint
a movement made in order to deceive an adversary; an attack aimed at one place or point merely as a distraction from the real place or point of attack,... -
Feldspar
any of a group of minerals, principally aluminosilicates of potassium, sodium, and calcium, characterized by two cleavages at nearly right angles, one... -
Feldspathic
of, pertaining to, or containing feldspar. -
Felicific
causing or tending to cause happiness. -
Felicitate
to compliment upon a happy event; congratulate., archaic . to make happy., obsolete . made happy., verb, verb, condemn , reject, commend , compliment ,... -
Felicitation
an expression of good wishes; congratulation. -
Felicitous
well-suited for the occasion, as an action, manner, or expression; apt; appropriate, having a special ability for suitable manner or expression, as a person.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.