- Từ điển Anh - Anh
Filmy
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, filmier, filmiest.
thin and light; fine and gauzy
hazy or misty; glazed
- filmy eyes.
Antonyms
adjective
- nontransparent , opaque , substantial , clean , clear , see-through , translucent , transparent
Synonyms
adjective
- chiffon , cobwebby , dainty , delicate , diaphanous , fine , fine-grained , flimsy , floaty , gauzy , gossamer , insubstantial , see-through , sheer , tiffany , transparent , wispy , bleary , blurred , cloudy , dim , hazy , membranous , milky , misty , opalescent , opaque , pearly , aerial , aery , airy , ethereal , gossamery , vaporous , vapory , blurry , clouded , finespun , fragile , obscure , pellicular , pelliculate , pellucid , shadowy , tenuous
Xem thêm các từ khác
-
Filter
any substance, as cloth, paper, porous porcelain, or a layer of charcoal or sand, through which liquid or gas is passed to remove suspended impurities... -
Filter-tipped
a mouthpiece for a cigarette or cigar having a means of filtering the smoke., a cigarette or cigar having such a mouthpiece. -
Filter bed
a pond or tank having a false bottom covered with sand and serving to filter river or pond waters. -
Filterability
capable of being filtered., microbiology . capable of passing through bacteria-retaining filters. -
Filterable
capable of being filtered., microbiology . capable of passing through bacteria-retaining filters. -
Filth
offensive or disgusting dirt or refuse; foul matter, foul condition, moral impurity, corruption, or obscenity., vulgar or obscene language or thought.,... -
Filthiness
foul with, characterized by, or having the nature of filth; disgustingly or completely dirty., vile; vulgar; obscene, contemptibly offensive, vile, or... -
Filthy
foul with, characterized by, or having the nature of filth; disgustingly or completely dirty., vile; vulgar; obscene, contemptibly offensive, vile, or... -
Filtrate
to filter., liquid that has been passed through a filter. -
Filtration
to filter., liquid that has been passed through a filter. -
Fimbriate
also, fimbriated. botany, zoology . having a border of hairs or filiform processes., heraldry . to line (an ordinary) with a thin border of a different... -
Fimbriated
also, fimbriated. botany, zoology . having a border of hairs or filiform processes., heraldry . to line (an ordinary) with a thin border of a different... -
Fin
a membranous, winglike or paddlelike organ attached to any of various parts of the body of fishes and certain other aquatic animals, used for propulsion,... -
Fin back
any baleen whale of the genus balaenoptera, having a prominent dorsal fin, esp. b. physalus, of the atlantic and pacific coasts; rorqual, an endangered... -
Finable
subject to a fine; punishable by a fine. -
Finagle
to trick, swindle, or cheat (a person) (often fol. by out of ), to get or achieve (something) by guile, trickery, or manipulation, to practice deception... -
Finagler
to trick, swindle, or cheat (a person) (often fol. by out of ), to get or achieve (something) by guile, trickery, or manipulation, to practice deception... -
Final
pertaining to or coming at the end; last in place, order, or time, ultimate, conclusive or decisive, constituting the end or purpose, pertaining to or... -
Finale
the last piece, division, or movement of a concert, opera, or composition., the concluding part of any performance, course of proceedings, etc.; end.,... -
Finalist
a person entitled to participate in the final or decisive contest in a series, as in musical or athletic competition.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.